location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips PSA615 Máy nghe nhạc MP3 Màu đen, Bằng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PSA615
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PSA615/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895895699
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 42324
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:58:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips PSA615 Máy nghe nhạc MP3 Màu đen, Bằng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy nghe nhạc MP3
  • - Flash memory
  • - LCD 96 x 64 pixels
  • - Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WMA Kết nối tai nghe: 3.5 mm
  • - 0,01 W 80 dB Bộ điều chỉnh âm sắc
  • - Giao diện: USB 2.0
  • - Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 12 h Lithium-Ion (Li-Ion) 610 mAh
Thêm>>>
Short summary description Philips PSA615 Máy nghe nhạc MP3 Màu đen, Bằng kim loại:
This short summary of the Philips PSA615 Máy nghe nhạc MP3 Màu đen, Bằng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips PSA615, Máy nghe nhạc MP3, LCD, USB 2.0, 92 g, Màu đen, Bằng kim loại, Kèm tai nghe

Long summary description Philips PSA615 Máy nghe nhạc MP3 Màu đen, Bằng kim loại:
This is an auto-generated long summary of Philips PSA615 Máy nghe nhạc MP3 Màu đen, Bằng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips PSA615. Kiểu/Loại: Máy nghe nhạc MP3. Màn hình hiển thị: LCD. Giao diện: USB 2.0. Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 12 h. Trọng lượng: 92 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bằng kim loại. Kèm tai nghe

Hiệu suất
Kiểu/Loại *
Máy nghe nhạc MP3
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bằng kim loại
Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Flash memory
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Dung lượng bộ nhớ nhạc
3000
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình
96 x 64 pixels
Hiển thị ID3 Tag
Yes
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Màn hình cảm ứng *
No
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng âm thanh *
MP3, WMA
Tai nghe
Kết nối tai nghe *
3.5 mm
Âm thanh
Công suất định mức RMS
0,01 W
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
80 dB
Tốc độ bit MP3
32 - 320 Kbit/s
Tốc độ bit WMA
32 - 192 Kbit/s
Gắn kèm (các) loa *
No
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Chế độ cân bằng
Classic, Hip hop, Jazz, Rock
Vô tuyến
Các dải tần được hỗ trợ
Không hỗ trợ
Đài FM *
No
Chế độ ghi âm
Ghi âm giọng nói *
No
Cổng giao tiếp
Giao diện
USB 2.0
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
No
Camera thứ cấp *
No
Điện
Có thế sạc được *
Yes
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
610 mAh
Thời gian sạc pin
4 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục *
12 h
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Ổ CD-ROM cần có
Yes
USB cần có
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
92 g
Độ dày
70,5 mm
Chiều cao
29,9 mm
Chiều rộng
70,5 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
155 mm
Chiều sâu của kiện hàng
96 mm
Chiều cao của kiện hàng
155 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Device manager Windows Media Player 10
Kèm tai nghe *
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips PSA610/00 máy MP3/MP4 3 GB Philips PSA610/00 máy MP3/MP4 3 GB
(show image)
PSA610/00 PSA610/00
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)