location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X646dte La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X646dte
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
22G0439
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31255
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X646dte La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 50 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 514 MHz
  • - 46,6 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X646dte La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm:
This short summary of the Lexmark X646dte La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X646dte, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, In trực tiếp

Long summary description Lexmark X646dte La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X646dte La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X646dte. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
50 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
35 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
7,5 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, FTP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, PCX, PNG, TIF
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
400 x 400 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
29000
Chu trình hoạt động (tối đa) *
225000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.5, PostScript 3, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
85
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
3100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
75 - 75 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, IPX/SPX, DLC, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, IPX/SPX, DLC, AppleTalk
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs, SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, SLPv1, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA, DHCP, ICMP, DNS
Các phương pháp in mạng lưới
LPR/LPD, Direct IP, Raw TCP/IP, IPP, HTTP, NDS, NDPS/NEPS, FTP, TFTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
768 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
514 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
62 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
59 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
30 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
RedHat EL Linux 5.0, SuSE Linux 10, Có
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
IBM iSeries, Novell NetWare 4.x, Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Chứng nhận
Chứng nhận
CSA, ICES, BSMI, VCCI, FCC, UL, IEC, ECMA, CE, CB IEC, GS/TÜV, SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick, CCC, RPC, PSB, MIC, EK
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
46,6 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
55,9 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
560 x 660 x 890 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/Server 2003 Red Flag Linux Desktop 4.0, 5.0 Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3 Red Hat Enterprise Linux WAS 3.0, 4.0, 5.0 SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0, 10, 11 SUSE Linux Professional 9.1, 9.2, 9.3 Debian GNU/Linux 3.1, 4.0 Linspire Linux 5.0
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
759,5 x 673,1 x 1463 mm (29.9 x 26.5 x 57.6")
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
9,07 kg (20 lbs)
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
759 x 673 x 1463 mm