- - Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 450 Mbit/s
- - IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
- - Số lượng ăngten: 6
HP MSM466-R, 450 Mbit/s, 10,100,1000 Mbit/s, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u, 10/100/1000Base-T(X), 12,9 W, EN 55022 Class B, EN 60601-1-2, EN 301 489-1, EN 301 489-17, ICES-003 Class B, FCC Part 15, Class B
HP MSM466-R. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 450 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u. Tiêu thụ năng lượng: 12,9 W. Chứng nhận: EN 55022 Class B, EN 60601-1-2, EN 301 489-1, EN 301 489-17, ICES-003 Class B, FCC Part 15, Class B. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 125 x 210,1 x 250 mm, Trọng lượng: 2,75 kg. Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.11ab, IEEE 802.11n, Độ an toàn: UL 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, EN 60601-1-2, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1, Các tính năng của mạng lưới: Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet