location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu ScanSnap S1100 Máy scan kiểu CDF + scan 2 mặt tự động 600 x 600 DPI A4 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ScanSnap S1100
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PA03610-B001
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4939761303807
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75853
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu ScanSnap S1100 Máy scan kiểu CDF + scan 2 mặt tự động 600 x 600 DPI A4 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan kiểu CDF + scan 2 mặt tự động 600 x 600 DPI
  • - Scan màu
  • - A4 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Post Card(JPN)
  • - Kích cỡ quét tối đa: 216 x 863 mm Loại cảm biến: CIS
  • - Cổng USB
  • - Loại nguồn cấp điện: USB 2,5 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu ScanSnap S1100 Máy scan kiểu CDF + scan 2 mặt tự động 600 x 600 DPI A4 Màu đen:
This short summary of the Fujitsu ScanSnap S1100 Máy scan kiểu CDF + scan 2 mặt tự động 600 x 600 DPI A4 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu ScanSnap S1100, 216 x 863 mm, 600 x 600 DPI, 7,5 giây/trang, Máy scan kiểu CDF + scan 2 mặt tự động, Màu đen, CIS

Long summary description Fujitsu ScanSnap S1100 Máy scan kiểu CDF + scan 2 mặt tự động 600 x 600 DPI A4 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu ScanSnap S1100 Máy scan kiểu CDF + scan 2 mặt tự động 600 x 600 DPI A4 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu ScanSnap S1100. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 863 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4): 7,5 giây/trang. Kiểu quét: Máy scan kiểu CDF + scan 2 mặt tự động, Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Loại cảm biến: CIS, Nguồn sáng: Đèn LED RGB, Ổ đĩa quét: ScanSnap. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Post Card(JPN), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6. Giao diện chuẩn: USB 2.0

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
216 x 863 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
No
Quét phim
No
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
7,5 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan kiểu CDF + scan 2 mặt tự động
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
No
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CIS
Nguồn sáng
Đèn LED RGB
Ổ đĩa quét
ScanSnap
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Danh thiếp, Post Card(JPN)
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Khổ giấy Letter
Yes
Khổ giấy Legal
Yes
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
52,3 - 209,3 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Loại nguồn cấp điện *
USB
Tiêu thụ năng lượng
2,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp đầu vào
5 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
DVD-ROM
Khả năng tương thích Mac
Yes
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
USB cần có
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
41 - 95 °F
Chứng nhận
Chứng nhận
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
273 mm
Độ dày
47,5 mm
Chiều cao
34 mm
Trọng lượng
350 g
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
ScanSnap Organizer V4.1 (PC) Cardiris V4.0 (Mac) CardMinder V4.1 (PC) ABBYY FineReader Evernote Scan to Microsoft SharePoint 3.4 (PC)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
273 x 47,5 x 34 mm
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG