location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL S2825cdn La de A4 600 x 600 DPI 28 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S2825cdn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-AFRM show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397063623112
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 74115
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 05:37:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL S2825cdn La de A4 600 x 600 DPI 28 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 28 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint, Dell Mobile Print, Google Cloud Print
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 525 MHz
  • - 31,7 kg
Thêm>>>
Short summary description DELL S2825cdn La de A4 600 x 600 DPI 28 ppm:
This short summary of the DELL S2825cdn La de A4 600 x 600 DPI 28 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL S2825cdn, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

Long summary description DELL S2825cdn La de A4 600 x 600 DPI 28 ppm:
This is an auto-generated long summary of DELL S2825cdn La de A4 600 x 600 DPI 28 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL S2825cdn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 28 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 300 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
28 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
28 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
19 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
19 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
12 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
12,5 giây
In an toàn
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
300 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
28 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
28 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, FTP, Tập tin, Hình ảnh, SMB, USB
Tốc độ quét (màu)
14 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
31 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
200 trang
Bộ nhớ fax
4 MB
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
700 - 3500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, URF
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPSEC w/ IPv4
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
IPSEC w/ IPv6
Phương thức xác thực
HTTPS, Ipsec(IKE V1), IPP Over TLS, SNMP V6
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Dell Mobile Print, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
525 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51,3 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
25,4 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
TFT
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
610 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
52 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
20 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
2,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
RedHat EL Linux 6.0, SuSE Linux 11, Ubuntu 12.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Small Business Server 2003
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3100 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 3100 m
Chứng nhận
Chứng nhận
EN 60950-1/IEC 60950-1; EN 55022 (Class B) EN55024 EN61000-3-2 (Class A) EN 61000-3-3 CE Mark (EU) US CFR Title 47 FCC Part 2 and 15B Part 15C and Part 68 FDA/DHHS (21CFR Chapter 1 Subchapter J RCM Telepermit Singapore Mark SABS/ICASA NOM NYCE GS Mark WHQL Citrix SAP Novell YES USB Google Cloud Print Mopria AirPrint
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
429 mm
Độ dày
503,5 mm
Chiều cao
500 mm
Trọng lượng
31,7 kg
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
RoHS
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)