Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Sản Phẩm
*
All-in-One thin client
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Wyse ThinOS
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 24 mm
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Chiều rộng (với giá đỡ)
576,2 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
576,2 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
54 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
385,3 mm
Chiều rộng của kiện hàng
684 mm
Chiều sâu của kiện hàng
184 mm
Chiều cao của kiện hàng
509 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,25 kg
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chuột kèm theo chỉ dành cho các thị trường được lựa chọn
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
4,62 A
Kiểu chân đế
Bệ đỡ dạng giá vẽ
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Sốc khi không vận hành
160 G