location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SSC5001/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Stethoset Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SSC5001/05
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SSC5001/05 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6925970710046
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 87332
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SSC5001/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Stethoset Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Stethoset Tai nghe
  • - Không dây 50 m
  • - Intraaural 15 - 21000 Hz 16 Ω 125 dB
Thêm>>>
Short summary description Philips SSC5001/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Stethoset Màu đen:
This short summary of the Philips SSC5001/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Stethoset Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SSC5001/05, Không dây, 15 - 21000 Hz, 180 g, Tai nghe, Màu đen

Long summary description Philips SSC5001/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Stethoset Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips SSC5001/05 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Stethoset Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SSC5001/05. Sản Phẩm: Tai nghe. Công nghệ kết nối: Không dây. Tần số tai nghe: 15 - 21000 Hz. Miền định tuyến không dây: 50 m. Trọng lượng: 180 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe
Phong cách đeo *
Stethoset
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
75 dB
Công tắc bật/tắt
Yes
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Dải tần số
2.4 - 2.483 GHz
Miền định tuyến không dây
50 m
Tai nghe
Nối tai *
Intraaural
Hệ thống âm thanh
Đóng
Tần số tai nghe
15 - 21000 Hz
Trở kháng
16 Ω
Độ nhạy tai nghe
125 dB
Loại nam châm
Neodymium
Đơn vị ổ đĩa
1,5 cm
Pin
Pin có thể sạc được
Yes
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Thời gian sạc pin
5 h
Số lượng pin sạc/lần
2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
156 mm
Độ dày
102 mm
Chiều cao
220 mm
Trọng lượng
180 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
240 mm
Chiều sâu của kiện hàng
95 mm
Thông số đóng gói
Chiều cao của kiện hàng
320 mm
Trọng lượng thùng hàng
953 g
Kiểu đóng gói
Hộp cạc tông
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Quang học
Số lượng
1
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
255 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
305 mm
Chi tiết kỹ thuật
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài
3,269 kg
Trọng lượng thực hộp các tông bên ngoài
1,644 kg
Trọng lượng thực đóng gói
0,548 kg
Trọng lượng bì đóng gói
0,405 kg
Số lượng hộp các tông bên ngoài
3 pc(s)
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài
1,625 kg
Biểu thị pin yếu
Yes
Kích thước thùng carton ngoài (Rộng x Sâu x Cao)
25,5 x 30,5 x 31,5 mm
Dải tần số
15 - 21 Hz
Tự động tắt máy
Yes
Bộ sạc pin
Yes
Mức tiêu thụ điện (chế độ chờ)
50 mA
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)