location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UN50J5200AF 125,7 cm (49.5") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UN50J5200AF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UN50J5200AFXZA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0887276069296 show
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 146800
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 06:48:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung UN50J5200AF 125,7 cm (49.5") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 125,7 cm (49.5")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - CMR (Clear Motion Rate) 120
  • - ATSC
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 78 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung UN50J5200AF 125,7 cm (49.5") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the Samsung UN50J5200AF 125,7 cm (49.5") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UN50J5200AF, 125,7 cm (49.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Samsung UN50J5200AF 125,7 cm (49.5") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung UN50J5200AF 125,7 cm (49.5") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UN50J5200AF. Kích thước màn hình: 125,7 cm (49.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: CMR (Clear Motion Rate) 120, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
125,7 cm (49.5")
Kiểu HD *
Full HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động *
CMR (Clear Motion Rate) 120
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
Không hỗ trợ
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Số bộ điều chỉnh
1 tuner
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital, DTS, DTS Premium Sound 5.1, DTS Studio Sound, Dolby MS10
Hệ thống âm thanh
Dolby
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Wide Color Enhancer
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Số lượng cổng RF
2
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
3
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
78 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
125 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 120 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1140,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
309,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
718,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
11,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1140,5 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
61 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
622,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
10,5 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Khối lượng gói
15,51286 kg
Chiều rộng của kiện hàng
1384,3 mm
Chiều sâu của kiện hàng
162,6 mm
Chiều cao của kiện hàng
746,8 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
144 kWh
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)