location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hotpoint ENTM 18220 VW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 414 L Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hotpoint Check ‘Hotpoint’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ENTM 18220 VW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ENTM 18220 VW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8007842779929
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Hotpoint’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hotpoint: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 40503
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:08:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Hotpoint ENTM 18220 VW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 414 L Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng 414 L
  • - 332 L
  • - 82 L Lắp phía trên 4* 2 kg/24h
  • - 341 kWh 45 dB
Thêm>>>
Short summary description Hotpoint ENTM 18220 VW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 414 L Thép không gỉ:
This short summary of the Hotpoint ENTM 18220 VW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 414 L Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hotpoint ENTM 18220 VW, 414 L, N-T, 45 dB, 2 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Thép không gỉ

Long summary description Hotpoint ENTM 18220 VW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 414 L Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Hotpoint ENTM 18220 VW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 414 L Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Hotpoint ENTM 18220 VW. Tổng dung lượng thực: 414 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: N-T, Mức độ ồn: 45 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 332 L, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 2. Dung lượng thực của tủ đông: 82 L, Dung lượng đông: 2 kg/24h. Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 341 kWh. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Màn hình tích hợp *
No
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
414 L
Tổng dung lượng gộp
435 L
Loại khí hậu *
N-T
Mức độ ồn *
45 dB
Chứng nhận
CE, IMQ
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
332 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
340 L
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
2
Giá để chai
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Lắp phía trên
Tủ đông
Dung lượng thực của tủ đông *
82 L
Dung lượng gộp của tủ đông
95 L
Dung lượng đông *
2 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
20 h
Xếp hạng sao *
4*
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
341 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
700 mm
Độ dày *
685 mm
Chiều cao *
1805 mm
Các đặc điểm khác
Chức năng rã đông
Yes
Máy điều nhiệt
Yes
Hệ số hình dạng
Thẳng đứng
Loại cửa
Kép