Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, 2: 60 to 176 g/m² (up to 200 g/m² with HP laser cover papers, up to 220 g/m² with HP laser glossy photo papers)
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 176 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003, Windows Vista (32 and 64 Bit): 512 MB RAM, 350 MB hard disk space, CD-ROM drive, available USB port
Quản lý máy in
Toolbox, HP Web JetAdmin, embedded Web server
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A) (printing at 12 ppm), 3.1 B (A) (ready)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 3 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
30000 số trang/tháng
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
12 ppm
Xử lý giấy
Single-sheet priority feed slot, 150-sheet input tray, 125-sheet face-down output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Via On-board internal netwoking, via HP Jetdirect external print servers
10/100Base-TX with RJ45 connector
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Phần mềm có thể tải xuống được
Universal Print Driver for Windows, Windows CD image, Mac CD Image, Web JetAdmin, Easy Printer Care, Basic Color Match, Smart Web Printing In-House Marketing, Unix/Linux driver, Enterprise installer utility, Plug and Play bundles
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003; Windows Vista Ready; Mac OS X v10.2.8, v 10.3, v10.4 or higher
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
39,9 cm (15.7")
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers for Windows and Mac are available at http:///support/ljcp1510series
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
2-line, 16-character front panel display, 5 buttons (Cancel job, Left arrow, Right arrow, Select, Reverse), 2 LEDs (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5 (ISO, JIS), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 150, transparencies: 50, cards: 50, envelopes: 10
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 176 g/m² (up to 200 g/m² with HP Laser Cover papers, up to 220 g/m² with HP Color Laser Glossy Photo papers)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Single-sheet priority feed slot, 150-sheet input tray, 125-sheet face-down output bin
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet face-down output bin
Mô tả quản lý bảo mật
Password-protected network embedded Web server
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
597,9 x 497,8 x 365,8 mm (23.5 x 19.6 x 14.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1199,9 x 1000 x 2238,8 mm (47.2 x 39.4 x 88.1")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
580,8 kg (1280.4 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
39.9 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
48.5 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
25,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
25,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, envelopes (No 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 10,000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
23,5 kg (51.7 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 12
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 8
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
31 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
1.04 kWh/Week
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
598 x 498 x 367 mm