Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
532 x 233 x 466 mm
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
7,8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7,8 ppm
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc
+/- 0.0508 mm
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Standard
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000 (SP3), XP Home, XP Professional; Windows Vista; Mac OS X v 10.3.9, Mac OS X v 10.4
Đầu in
6 (1 each black, cyan, magenta, yellow, light cyan, light magenta)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
46,2 cm (18.2")
Công nghệ không dây
Bluetooth
Các chức năng
Color Printing
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (colour), pigment-based (black)
Bảng điều khiển
4 front-panel buttons (Power, Print, Cancel, Red Eye)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1215 x 1016 x 2476 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Các tính năng kỹ thuật
10 x 15 cm photos in as fast as 10 seconds; documents up to 34 ppm black/33 ppm colour.
8.9 cm (3.5 inch) interactive touchscreen for previewing and selecting photos without a PC.
Direct printing from compatible memory cards, PictBridge cameras and USB flash drive.
Organise, enhance, remove red-eye, sharpen and crop photos with HP Photosmart Essential Software.
Economical printing with six individual HP Vivera Inks; optional high capacity black (not included).
10 x 15 cm photos in as fast as 10 seconds; documents up to 34 ppm black/33 ppm colour.
Built-in Ethernet 802.3 connectivity.
8.9 cm (3.5 inch) interactive touchscreen for previewing and selecting photos without a PC.
100-sheet A4 tray, automated 10 x 15 cm photo tray, optional auto two-sided printing accessory.
Direct printing from compatible memory cards, PictBridge cameras and USB flash drive.
Organise, enhance, remove red-eye, sharpen and crop photos with HP Photosmart Essential Software.
Economical printing with six individual HP Vivera Inks; optio
Các kiểu chữ
13 built-in fonts
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50-sheet output tray
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
300 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Điện thoại máy ảnh
Direct photo printing from camera phones with the optional HP bt450 Bluetooth Wireless Printer Adapter
Yes
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
30 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
20 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
24 in
Chiều dài in tối đa
610 m
Xử lý phương tiện
Sheetfeed
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, cards, No. 10 envelopes, photo (4 x 6 in, 5 x 7 in, 8 x 10 in), panoramic (4 x 12 in, 4 x 24 in)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
US letter: 60 to 90 g/m2; A4: 60 to 90 g/m2; legal: 75 to 90 g/m2; envelopes: 75 to 90 g/m2; cards: up to 200 g/m2; photo paper: up to 280 g/m2
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
530,9 x 233,7 x 464,8 mm (20.9 x 9.2 x 18.3")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
9,98 kg (22 lbs)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1117,6 x 1016 x 2476,5 mm (44 x 40 x 97.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
471,7 kg (1040 lbs)
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, ảnh 10 x 15)
As fast as 22 sec
As fast as 53 sec
Các tính năng của máy in
Color Printing
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
16 to 24 lb
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 25 cards
Hỗ trợ in hoạt động video
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
17.6 lb
Loại tùy chọn không dây
Optional, with HP bt450 Bluetooth Wireless Printer and PC Adapter
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh)
10 tờ
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn
25 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
25 tờ
Bộ nhận dạng hiệu suất trang
PSD7200
Kích cỡ tấm nâng hàng (Châu Âu)
1200 x 1000 x 2014 mm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 4.5
Tốc độ in (đen, chất lượng bình thường nhanh, thư)
< 7.8
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 34
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, ảnh 10 x 15)
As fast as 10 sec
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
< 33
Tốc độ in (màu, bình thường nhanh, thư)
< 8.0
Mặt nghiêng (giấy trong)
+/- 0.006 in
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
100 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 40 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
Up to 30 sheets
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn
25 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
50 tờ