location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Tripp Lite GC1000L Trạm Điện Di Động Lithium-Ion (Li-Ion) 327600 mAh 1000 W 16 kg

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Tripp Lite Check ‘Tripp Lite’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GC1000L
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GC1000L
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0037332276643 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Tripp Lite: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16979
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 02:19:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Tripp Lite GC1000L Trạm Điện Di Động Lithium-Ion (Li-Ion) 327600 mAh 1000 W 16 kg
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Tổng công suất đầu ra: 1000 W
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 327600 mAh 1048 Wh
  • - Số lần chu kỳ sạc pin: 2000
  • - 4 ổ cắm AC
  • - Cổng USB
  • - Màn hình tích hợp LED
  • - 16 kg Màu đen
Thêm>>>
Short summary description Tripp Lite GC1000L Trạm Điện Di Động Lithium-Ion (Li-Ion) 327600 mAh 1000 W 16 kg:
This short summary of the Tripp Lite GC1000L Trạm Điện Di Động Lithium-Ion (Li-Ion) 327600 mAh 1000 W 16 kg data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Tripp Lite GC1000L, Lithium-Ion (Li-Ion), 327600 mAh, Dòng điện xoay chiều, 1048 Wh, Quick Charge 3.0, 1000 W

Long summary description Tripp Lite GC1000L Trạm Điện Di Động Lithium-Ion (Li-Ion) 327600 mAh 1000 W 16 kg:
This is an auto-generated long summary of Tripp Lite GC1000L Trạm Điện Di Động Lithium-Ion (Li-Ion) 327600 mAh 1000 W 16 kg based on the first three specs of the first five spec groups.

Tripp Lite GC1000L. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 327600 mAh, Nguồn sạc: Dòng điện xoay chiều. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Hình dạng: Hình chữ nhật, Loại màn hình: LED. Số lượng ống thoát: 4 ổ cắm AC, Các loại cổng cắm AC: NEMA 5-15R, Loại đầu nối USB: USB Type-A, USB Type-C. Chiều rộng: 394 mm, Độ dày: 213 mm, Chiều cao: 287 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 498 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 325 mm, Chiều cao của kiện hàng: 390 mm

Hiệu suất
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
327600 mAh
Công suất pin
1048 Wh
Nguồn sạc *
Dòng điện xoay chiều
Số lần chu kỳ sạc pin
2000
Sạc nhanh
Yes
Công nghệ sạc nhanh
Quick Charge 3.0
Tổng công suất đầu ra
1000 W
Hình dạng sóng
Hình sin thuần túy
Điện áp đầu ra
110 V
Điện áp đầu vào
100 - 240 V
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Hình dạng
Hình chữ nhật
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Màn hình có đèn chiếu sáng phía sau
Yes
Tính năng bảo vệ nguồn
Dòng điện quá tải, Qúa áp, Qúa tải
Bộ cầm tay mang theo
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Cổng giao tiếp
Số lượng ống thoát
4 ổ cắm AC
Các loại cổng cắm AC
NEMA 5-15R
Cổng USB
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-A, USB Type-C
Cổng ra đầu ra USB A
10
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB Type-C
2
Đầu ra kiểu bật lửa điện
1
Loại cổng đầu vào DC
M16 (2-pin)
Loại cổng đầu ra DC
5521
Số lượng đầu vào DC
1
Số lượng đầu ra DC
2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
394 mm
Độ dày
213 mm
Chiều cao
287 mm
Trọng lượng
16 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
498 mm
Chiều sâu của kiện hàng
325 mm
Chiều cao của kiện hàng
390 mm
Trọng lượng thùng hàng
19,5 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
UL ECOLOGO
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-10 - 40 °C
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
CE, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), ICES, PSE, RoHS, UKCA, WEEE
Các số liệu kích thước
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
United States 1 distributor(s)