location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh fi-8040 Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
fi-8040
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PA03836-B001 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4939761313615
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 00:39:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh fi-8040 Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công 600 x 600 DPI
  • - Quét kép
  • - Màn hình tích hợp
  • - A4 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Giấy trơn, Thẻ nhựa, Post Card(JPN)
  • - Kích cỡ quét tối đa: 210 x 297 mm Loại cảm biến: Dual CIS
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 19 W
Thêm>>>
Short summary description Ricoh fi-8040 Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Ricoh fi-8040 Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh fi-8040, 210 x 297 mm, 600 x 600 DPI, 24 bit, 8 bit, 40 ppm, 80 ipm

Long summary description Ricoh fi-8040 Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Ricoh fi-8040 Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh fi-8040. Kích cỡ quét tối đa: 210 x 297 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu in: 24 bit. Kiểu quét: Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Kích thước màn hình: 10,9 cm (4.3"). Loại cảm biến: Dual CIS, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 6000 trang, Nguồn sáng: Đèn LED RGB. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 50 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Giấy trơn, Thẻ nhựa, Post Card(JPN), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
210 x 297 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu in
24 bit
Độ sâu đơn sắc đầu ra
8 bit
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
40 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4)
80 ipm
Màu nền
Màu trắng
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Loại cảm biến *
Dual CIS
Nguồn sáng
Đèn LED RGB
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
6000 trang
Ổ đĩa quét
ISIS, SANE, TWAIN
Cảm biến siêu âm
Yes
Các tính năng phần mềm thông minh của máy quét
Background purifying, Phát hiện trang trống
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Danh thiếp, Giấy trơn, Thẻ nhựa, Post Card(JPN)
Chế độ giấy dài
Yes
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Khổ giấy Letter
Yes
Khổ giấy Legal
Yes
Độ dày thẻ (tối đa)
0,76 mm
Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy
40 - 209 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
19 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,15 W
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Chế độ ngủ
Yes
Điện áp đầu vào
100 - 240 V
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,9 W
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Server 2019, Windows Server 2022
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
292 mm
Độ dày
157 mm
Chiều cao
143 mm
Trọng lượng
3,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Sản phẩm đóng gói
ADF paper chute, AC adapter, Setup DVD-ROM
Chi tiết kỹ thuật
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Compliance certificates
RoHS
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)