location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HR7740 đồ dùng chế biến thực phẩm 800 W 3,6 L Màu da cam, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HR7740
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HR7740/55 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710103376460 show
Hạng mục:
Electric kitchen appliance used for chopping, mixing, or pureeing foods.
Đồ dùng chế biến thực phẩm Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Apr 2024 02:24:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HR7740 đồ dùng chế biến thực phẩm 800 W 3,6 L Màu da cam, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 3,6 L Số lượng tốc độ: 2 Màu da cam, Màu trắng
  • - Chức năng xung Dụng cụ vắt/ép cam/chanh
  • - Chất liệu bát: Nhựa
  • - 800 W
Thêm>>>
Short summary description Philips HR7740 đồ dùng chế biến thực phẩm 800 W 3,6 L Màu da cam, Màu trắng:
This short summary of the Philips HR7740 đồ dùng chế biến thực phẩm 800 W 3,6 L Màu da cam, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HR7740, 3,6 L, Màu da cam, Màu trắng, Nút bấm, Quay, 1 m, 750 g, Nhựa

Long summary description Philips HR7740 đồ dùng chế biến thực phẩm 800 W 3,6 L Màu da cam, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips HR7740 đồ dùng chế biến thực phẩm 800 W 3,6 L Màu da cam, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HR7740. Sức chứa của bát: 3,6 L, Màu sắc sản phẩm: Màu da cam, Màu trắng, Kiểu kiểm soát: Nút bấm, Quay. Chất liệu bát: Nhựa. Công suất: 800 W, Tiêu thụ năng lượng: 800 W, Điện áp AC đầu vào: 220-240 V. Thể tích bát chất lỏng: 1,8 L, Dung tích bát nhào bột: 1250 kg. linh kiện nhào bột, máy vắt chanh, tay cầm máy xay: PP, Bát, nắp, cối xay, cốc xay, nắp đậy an toàn: Styrene Acrylonitrile (SAN), Vỏ, nắp cối xay, dụng cụ nhồi, bát lắp: PP

Tính năng
Sức chứa của bát *
3,6 L
Màu sắc sản phẩm *
Màu da cam, Màu trắng
Chức năng xung *
Yes
Kiểu kiểm soát
Nút bấm, Quay
Tốc độ biến thiên *
Yes
Số lượng tốc độ *
2
Dụng cụ vắt/ép cam/chanh *
Yes
Chiều dài dây
1 m
Nghiền (thức ăn)
Yes
Cốc có mỏ cối xay (1,5L)
Yes
Dao bằng thép không gỉ
Yes
Dung tích bát bột
750 g
Thể tích bát chất lỏng
1,8 L
Dung tích bát nhào bột
1250 kg
Chi tiết kỹ thuật
Thể tích bát khô
3,6 L
Chất liệu
Chất liệu bát *
Nhựa
linh kiện nhào bột, máy vắt chanh, tay cầm máy xay
PP
Chất liệu
Bát, nắp, cối xay, cốc xay, nắp đậy an toàn
Styrene Acrylonitrile (SAN)
Vỏ, nắp cối xay, dụng cụ nhồi, bát lắp
PP
Đế giữ công cụ
Nhựa ABS
Dao kim loại & các bộ phận lắp
Thép không gỉ & nhựa ABS
Điện
Công suất *
800 W
Tiêu thụ năng lượng
800 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các đặc điểm khác
Các chức năng
33
Nội dung đóng gói
Nghiền cho nguyên liệu mịn
Yes
Nghiền cho nguyên liệu cỡ trung
Yes
Thái lát cho nguyên liệu vừa
Yes
Nghiền hạt cỡ vừa
Yes
Dụng cụ nhào bột
Yes
Máy đánh
Yes