location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips BDM Line BDM4037UW/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Bạc, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
BDM Line
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
BDM4037UW/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BDM4037UW/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581741136 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 59195
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips BDM Line BDM4037UW/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Bạc, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trang chủ 101,6 cm (40") LCD VA
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 60 Hz 4 ms 300 cd/m² 4000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - 43,74 W
Thêm>>>
Short summary description Philips BDM Line BDM4037UW/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Bạc, Màu trắng:
This short summary of the Philips BDM Line BDM4037UW/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Bạc, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips BDM Line BDM4037UW/00, 101,6 cm (40"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LCD, 4 ms, Bạc, Màu trắng

Long summary description Philips BDM Line BDM4037UW/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Bạc, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips BDM Line BDM4037UW/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Bạc, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips BDM Line BDM4037UW/00. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Bề mặt hiển thị: Phủ bóng, Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 2.0. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Bạc, Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
101,6 cm (40")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
VA
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
4 ms
Bề mặt hiển thị
Phủ bóng
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
3000R
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
4000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
20000000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
SmartContrast
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,23 x 0,23 mm
Mật độ điểm ảnh
110 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 99 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 80 Hz
Màn hình: Ngang
88,5 cm
Màn hình: Dọc
49,8 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 99 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
23 - 80 Hz
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
Yes
DDC/CI
Yes
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Độ cong màn hình
3 m
Hỗ trợ 3D
No
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Hiệu suất
Đồng bộ hoá hình ảnh thành phần
Separate sync, Sync-on-green (SOG)
Công nghệ Flicker free
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
10 W
Thiết kế
Định vị thị trường *
Trang chủ
Màu sắc sản phẩm *
Bạc, Màu trắng
Màu sắc viền trước
Bạc
Màu chân ghế
Bạc
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân), Pb (chì)
Chứng nhận
WEEE, CECP, PSE, VCCI, BSMI, CE Mark, cETLus, CU-EAC, EPA, FCC Class B, ICES-003, J-MOSS, KUCAS, PSB, RCM, SASO, SEMKO, TUV Ergo, TUV/GS, UKRAINIAN, MEPS
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
1.4/2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 10°
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Ukraina
Số ngôn ngữ OSD
21
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Vận hành, Chế độ chờ
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
43,74 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
32,61 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
89 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3658 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, Âm thanh (3.5mm), DisplayPort, HDMI, VGA
Thủ công
Yes
Phần mềm tích gộp
SmartControl
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
909 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
247 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
643 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
11,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
909 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
72 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
532 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
11,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1043 mm
Chiều sâu của kiện hàng
304 mm
Chiều cao của kiện hàng
731 mm
Trọng lượng thùng hàng
16,4 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Dữ liệu tái chế
Chất liệu có thể tái chế
100 phần trăm
Các đặc điểm khác
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Loại lớp phủ ngoài
Phủ bóng
Độ phân giải được khuyến nghị
3840 x 2160 @ 60 Hz
Chất liệu đóng gói có thể tái chế
100 phần trăm
Nhiều Khung hình
PBP (4 x devices), PIP (2 x devices)
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
70000 h
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)