location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips myLiving 579603116 lighting spots Đèn chiếu sáng điểm bề mặt GU10 Halogen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
myLiving
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
579603116
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
579603116
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8717943006069
Hạng mục:
Small, often powerful, light which illuminates in a 'spotlight' effect.
Lighting spots Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55296
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:40:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips myLiving 579603116 lighting spots Đèn chiếu sáng điểm bề mặt GU10 Halogen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đèn chiếu sáng điểm bề mặt Halogen Màu trắng
  • - IP23 Lớp bảo vệ: II
  • - GU10 35 W
  • - 2800 K 1000 h 40°
  • - Xoay vòng
Thêm>>>
Short summary description Philips myLiving 579603116 lighting spots Đèn chiếu sáng điểm bề mặt GU10 Halogen:
This short summary of the Philips myLiving 579603116 lighting spots Đèn chiếu sáng điểm bề mặt GU10 Halogen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips myLiving 579603116, Đèn chiếu sáng điểm bề mặt, GU10, 3 bóng đèn, Halogen, 2800 K, Màu trắng

Long summary description Philips myLiving 579603116 lighting spots Đèn chiếu sáng điểm bề mặt GU10 Halogen:
This is an auto-generated long summary of Philips myLiving 579603116 lighting spots Đèn chiếu sáng điểm bề mặt GU10 Halogen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips myLiving 579603116. Sản Phẩm: Đèn chiếu sáng điểm bề mặt. Loại chụp đèn: GU10. Phù hợp cho sử dụng trong nhà. Số bóng đèn: 3 bóng đèn, Loại bóng đèn: Halogen, Điện thế bóng: 230 V, Nhiệt độ màu (tối đa): 2800 K. Mã Bảo vệ Quốc tế (IP): IP23. Điện áp đầu vào: 220-240 V. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Sản Phẩm *
Đèn chiếu sáng điểm bề mặt
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Phù hợp cho sử dụng trong nhà
Yes
Phù hợp cho các phòng
Phòng ngủ, Nhà bếp, Phòng khách
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP23
Lớp bảo vệ
II
Phong cách đèn
Hữu dụng
Đèn
Loại chụp đèn *
GU10
Số bóng đèn *
3 bóng đèn
(Các) bóng đèn đi kèm *
Yes
Loại bóng đèn
Halogen
Công suất đèn
35 W
Màu sắc ánh sáng
Màu trắng ấm
Nhiệt độ màu (tối đa)
2800 K
Tuổi thọ của bóng đèn
1000 h
Điện thế bóng
230 V
Góc chùm tia
40°
Đèn
Công suất bóng thay thế (tối đa)
35 W
Công thái học
Xoay vòng
Yes
Tương thích với bộ chỉnh độ sáng gắn tường
Yes
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều
Điện áp đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
92 mm
Chiều dài
92 mm
Trọng lượng
654 g
Chiều rộng khoang lắp đặt
8 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt
8 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
118 mm
Chiều cao của kiện hàng
308 mm
Trọng lượng thùng hàng
825 g
Chiều dài đóng gói
11,8 cm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips Dimmable LED 562433116 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được F Philips Dimmable LED 562433116 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được F
(show image)
56243/31/16 562433116 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips myLiving 562403116 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED F Philips myLiving 562403116 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED F
(show image)
56240/31/16 562403116 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips Dimmable LED 562444816 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được F Philips Dimmable LED 562444816 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được F
(show image)
56244/48/16 562444816 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips Dimmable LED 562434816 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được F Philips Dimmable LED 562434816 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được F
(show image)
56243/48/16 562434816 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips Dimmable LED 562443116 Đèn chiếu sáng điểm bề mặt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được F Philips Dimmable LED 562443116 Đèn chiếu sáng điểm bề mặt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được F
(show image)
56244/31/16 562443116 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips Dimmable LED 562424816 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được F Philips Dimmable LED 562424816 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được F
(show image)
56242/48/16 562424816 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips myLiving 562404816 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED F Philips myLiving 562404816 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED F
(show image)
56240/48/16 562404816 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips Dimmable LED 562423116 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được F Philips Dimmable LED 562423116 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được F
(show image)
56242/31/16 562423116 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips myLiving 579601716 lighting spots Đèn chiếu điểm âm trần GU10 Halogen Philips myLiving 579601716 lighting spots Đèn chiếu điểm âm trần GU10 Halogen
(show image)
579601716 579601716
Philips myLiving 579591716 lighting spots Đèn chiếu điểm âm trần GU10 Halogen Philips myLiving 579591716 lighting spots Đèn chiếu điểm âm trần GU10 Halogen
(show image)
579591716 579591716