location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 26HFL5662H/F7 TV dành cho khách sạn 66,2 cm (26.1") HD 500 cd/m² Màu đen 20 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
26HFL5662H/F7
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26HFL5662H/F7
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0609585202061 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 137972
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:32:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 26HFL5662H/F7 TV dành cho khách sạn 66,2 cm (26.1") HD 500 cd/m² Màu đen 20 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 66,2 cm (26.1")
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 5 ms 2000:1
  • - ATSC NTSC
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
Thêm>>>
Short summary description Philips 26HFL5662H/F7 TV dành cho khách sạn 66,2 cm (26.1") HD 500 cd/m² Màu đen 20 W:
This short summary of the Philips 26HFL5662H/F7 TV dành cho khách sạn 66,2 cm (26.1") HD 500 cd/m² Màu đen 20 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 26HFL5662H/F7, 66,2 cm (26.1"), HD, 1366 x 768 pixels, 16:9, 500 cd/m², 2000:1

Long summary description Philips 26HFL5662H/F7 TV dành cho khách sạn 66,2 cm (26.1") HD 500 cd/m² Màu đen 20 W:
This is an auto-generated long summary of Philips 26HFL5662H/F7 TV dành cho khách sạn 66,2 cm (26.1") HD 500 cd/m² Màu đen 20 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 26HFL5662H/F7. Kích thước màn hình: 66,2 cm (26.1"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 100 x 100 mm, Loại khe cắm khóa dây cáp: Kensington. Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3. Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): EasyLink. Công suất định mức RMS: 20 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital AC3

Màn hình
Kích thước màn hình *
66,2 cm (26.1")
Kiểu HD *
HD
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1366 x 768
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
2000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
50000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
66,22 cm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
TV Thông minh *
No
Tivi internet
No
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hẹn giờ ngủ
Yes
Giảm tiếng ồn
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Phiên bản HDMI
1.3
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Cổng RS-232
1
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Giao diện thông thường
No
Cổng giao tiếp
Khe cắm CI+
No
Âm thanh
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital AC3
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
60 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
662,9 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
360,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
500,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
10,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
662,9 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
58,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
436,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
932,2 mm
Chiều sâu của kiện hàng
188 mm
Chiều cao của kiện hàng
541 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,3 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, Âm thanh (3.5mm)
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Thẻ bảo hành
Yes
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS