location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NETGEAR WMS5316-100NAS điểm truy cập mạng WLAN 300 Mbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NETGEAR Check ‘NETGEAR’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WMS5316-100NAS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WMS5316-100NAS
Hạng mục:
Với một điểm truy cập WLAN (Mạng Nội bộ Không dây) bạn cần xây dựng mạng lưới không dây của riêng bạn và chia sẻ các tài nguyên mạng lưới như máy in và khoảng lưu trữ. Bạn thậm chí có thể chia sẻ một kết nối internet với toàn bộ mạng nội bộ không dây của bạn bằng cách kết nối điểm truy cập của bạn (thông qua Ethernet) tới (A)DSL hoặc modem cáp với máy chủ định tuyến/DHCP!
Điểm truy cập mạng WLAN Check ‘NETGEAR’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NETGEAR: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 74012
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NETGEAR WMS5316-100NAS điểm truy cập mạng WLAN 300 Mbit/s
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2,4 GHz
  • - 5 GHz
  • - Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 300 Mbit/s
  • - IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
  • - 128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP, EAP-TLS, EAP-TTLS, PEAP, SSH, SSL/TLS, TKIP, WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK
Thêm>>>
Short summary description NETGEAR WMS5316-100NAS điểm truy cập mạng WLAN 300 Mbit/s:
This short summary of the NETGEAR WMS5316-100NAS điểm truy cập mạng WLAN 300 Mbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

NETGEAR WMS5316-100NAS, 300 Mbit/s, 10,100,1000 Mbit/s, 2.4, 5 GHz, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u, 10/100/1000Base-T(X), 200 người dùng

Long summary description NETGEAR WMS5316-100NAS điểm truy cập mạng WLAN 300 Mbit/s:
This is an auto-generated long summary of NETGEAR WMS5316-100NAS điểm truy cập mạng WLAN 300 Mbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

NETGEAR WMS5316-100NAS. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 300 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Dải tần số: 2.4, 5 GHz. Thuật toán bảo mật: 128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP, EAP-TLS, EAP-TTLS, PEAP, SSH, SSL/TLS, TKIP, WEP,.... Các giao thức quản lý: HTTP, SNMP v1/v2c, telnet, SSH. Giao diện: USB, Cổng mạng diện rộng (WAN): Ethernet (RJ-45). Loại nguồn cấp điện: DC/AC

Tính năng
2,4 GHz *
Yes
5 GHz *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
300 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Dải tần số
2.4, 5 GHz
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Số lượng người dùng
200 người dùng
Hỗ trợ VLAN
Yes
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật *
128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP, EAP-TLS, EAP-TTLS, PEAP, SSH, SSL/TLS, TKIP, WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Giao thức
Máy chủ DHCP
Yes
Máy khách DHCP
Yes
Các giao thức quản lý
HTTP, SNMP v1/v2c, telnet, SSH
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Cổng giao tiếp
Giao diện
USB
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Cổng mạng diện rộng (WAN)
Ethernet (RJ-45)
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Điện
Loại nguồn cấp điện
DC/AC
Thiết kế
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Chứng nhận
FCC, CE, WEEE, RoHS
Nội bộ
No
Ăngten
Kiểu kết nối ăngten
SMA
Hiệu suất
Bộ nhớ Flash
64 MB
Bộ nhớ trong (RAM)
512 MB
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Internet Explorer 5.0 Mozilla Firefox 1.0
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
330 x 209 x 43 mm
Trọng lượng
2,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Các đặc điểm khác
Tốc độ truyền dữ liệu
1 Gbit/s
Công nghệ không dây
802.11 a/b/g/n
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - -45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm