location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 26CS460.AEK tivi 66 cm (26") HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
26CS460.AEK
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26CS460.AEK show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 2666
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 May 2024 08:06:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 26CS460.AEK tivi 66 cm (26") HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 66 cm (26") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-T2 NTSC M, PAL I, SECAM B/G, SECAM D/K
  • - Giá treo VESA 200 x 100 mm
Thêm>>>
Short summary description LG 26CS460.AEK tivi 66 cm (26") HD Màu đen:
This short summary of the LG 26CS460.AEK tivi 66 cm (26") HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 26CS460.AEK, 66 cm (26"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, DVB-C, DVB-T2, Màu đen

Long summary description LG 26CS460.AEK tivi 66 cm (26") HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 26CS460.AEK tivi 66 cm (26") HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 26CS460.AEK. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T2. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Tần số quét thật
50 Hz
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC M, PAL I, SECAM B/G, SECAM D/K
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T2
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 100 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
DIVX HD
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AC3, EAC3, LPCM, MPEG, PCM
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
SimpLink
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Ảnh trong Ảnh
No
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Chứng nhận
Chứng nhận
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
663 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
197 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
424 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
663 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
72,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
424 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,6 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
9,2 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
C-con
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)