location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark CS725de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CS725de
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
40C1554
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0734646646741 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33010
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:42:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark CS725de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 47 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 300 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark CS725de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Lexmark CS725de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark CS725de, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 47 ppm, In hai mặt

Long summary description Lexmark CS725de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Lexmark CS725de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark CS725de. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 5, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 47 ppm, In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
47 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
47 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
38 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
5,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2000 - 20000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
5
Ngôn ngữ mô tả trang *
HTML Direct Image Space, Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PPDS, PostScript 3
Hiệu suất trung bình hộp mực in (màu đen)
3000 trang
Hiệu suất trung bình hộp mực in (màu CMY)
7000 trang
Hiệu suất tối đa hộp mực in (màu đen)
20000 trang
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
300 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa
300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Oficio, Statement, Dạng đa năng, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 218 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 218 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
Số lượng khe cắm mở rộng
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, EAP-TTLS, IPSEC, LEAP, MD5, MSCHAPv2, PEAP, SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
3072 MB
Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Số lõi bộ xử lý
4
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
47 dB
Mức độ ồn, máy không hoạt động
15 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Chứng nhận
ICES-003 Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, FCC Class B, NOM-032, UL, cUL, NOM, US FDA/CDRH, IEC 60825-1, CB Report, ISO-532B, CE (EU) DoC, EFTA (CE), KC logo, CCC, C-tick DoC, EuP, CECP, CEL, EC 1275/2008, ECMA-370, TED, SII, TER, SABS, UL-AR, GS Mark, Green Dot, ISO-9296, COC, CCD-035 EcoLogo, Green Mark, EPEAT
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
680 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
80 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2,4 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
2,3 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows RT, Windows RT 8.1, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Debian 7.0, Debian 8.0, Fedora 21, Fedora 22, Linpus Lite 2.1, Linux Mint 13, Linux Mint 17, Linux Mint 17.1, Linux Mint 17.2, Linux Mint Debian Edition 2 (LMDE 2), PCLinuxOS 2014.12, Red Hat Enterprise Linux WS 4.0, Red Hat Enterprise Linux WS 5.0, Red Hat Enterprise Linux WS 6.0, Red Hat Enterprise Linux WS 7.0, SUSE Linux Enterprise Desktop 10, SUSE Linux Enterprise Desktop 11, SUSE Linux Enterprise Desktop 12, Ubuntu 12.04, Ubuntu 14.04, Ubuntu 15.04, openSUSE 13.1, openSUSE 13.2, openSUSE Tumbleweed
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
SUSE Linux Enterprise Server 10, SUSE Linux Enterprise Server 11, SUSE Linux Enterprise Server 12, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
IBM AIX 6.1, IBM AIX 7.1, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server 11, Novell Open Enterprise Server 2, Solaris 10, Solaris 10 SPARC, Solaris 11, Solaris 11 SPARC
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
475 mm
Độ dày
499,1 mm
Chiều cao
416,6 mm
Trọng lượng
36,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
642,6 mm
Chiều sâu của kiện hàng
739,1 mm
Chiều cao của kiện hàng
569 mm
Trọng lượng thùng hàng
41,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
7000 trang
CD phầm mềm
Yes
Đĩa CD tài liệu
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Các giao thức được hỗ trợ
LPR/LPD Direct IP (Port 9100) Enhanced IP (Port 9400) Secure IP (Port 96xx) FTP, TFTP ThinPrint .print integration Telnet IPP 1.0, 1.1, 2.0 Microsoft Web Services WSD Pull Printing
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
21K0103 CS820de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
21K4147 CS820de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS720de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS720de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40C1549 CS720de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS812dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS812dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40G2527 MS812dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS810dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS810dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40G2525 MS810dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS811dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS811dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40G2526 MS811dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS312dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS312dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
35S4663 MS312dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS610dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS610dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
35S4670 MS610dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS310dn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS310dn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
28C0181 CS310dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS415dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS415dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
35S4664 MS415dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)