location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X546dtn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X546dtn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26C0257
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49570
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X546dtn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 23 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 500 MHz
  • - 31,4 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X546dtn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm:
This short summary of the Lexmark X546dtn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X546dtn, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Lexmark X546dtn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X546dtn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X546dtn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 23, 25. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
23 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
23, 25
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
13 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
23 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
23 cpm
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen)
25 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)
25 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
16,5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
17,5 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Phạm vi quét tối đa
216 x 355 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
55000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang
PDF 1.6, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
4
Tổng công suất đầu vào *
900 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1450 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Bộ phận nạp phong bì
10
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
550
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4, AppleTalk, TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, WINS, IGMP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP NTP, Telnet, Finger
hệ thống mạng
Các phương pháp in mạng lưới
LPR/LPD, Direct IP (Port 9100), Enhanced IP (Port 9400), FTP, TFTP, IPP 1.1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
640 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
45 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Chứng nhận
Chứng nhận
Blue Angel (RAL-UZ-122), U.S. FDA, 47CFR-68 FCC, CFR 47-173, FCC Class B, UL 60950-1, IEC 60320-1, ECMA 370, CA RSS-210. RSS-GEN, RSS-102, ICES-003 Class B, CE Class B, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, IEC 61000-3-2, IEC 61000-3-3, EN 55022 Class B, EN 55024, CISPR 22 Class B, GS (TÜV), EN 60825-1, ACMA A-tick mark Class B, TEC, VCCI Class B, CCC Class B, SIRIM, BSMI Class B, UL AR, CS, TÜV Rh, SABS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
31,4 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
37,5 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
440 x 537 x 569 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Universal, Oficio
Lề in dưới (A4)
4,2 mm
Lề in bên trái (A4)
4,2 mm
Lề in bên phải (A4)
4,2 mm
Lề in phía trên (A4)
4,2 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Apple Mac OS X, Apple Mac OS 9.2; Windows 2000/XP/Server 2003/XP x64/Server 2003 @Terminal Services/2000 Server @Terminal Services/Server 2003 x64/Server 2003 x64 @Terminal Services/Vista/Vista x64/Server 2008/Server 2008 x64/Server 2008 @Terminal Services/Server 2008 x64 @Terminal Services/7; 2000 Server @ Terminal Services + Citrix Presentation Server 3.0/4.0; Server 2003 @ Terminal Services + Citrix Presentation Server 3.0/4.0/4.5; Server 2003 x64 @Terminal Services + Citrix Presentation Server 4.0 x64/4.5 x64; Linpus Linux Desktop 9.2/9.3; Red Hat Enterprise Linux WS 3.0/4.0/5.0; SUSE Linux Enterprise Server 8.0/9.0/10/11 SUSE Linux Enterprise Desktop 10; openSUSE 10.2/10.3/11.0/11.1; Linspire Linux 6.0; Debian GNU/Linux 4.0; Red Flag Linux Desktop 5.0/6.0; Ubuntu 7.10; Ubuntu 8.04 LTS; SUSE Linux Enterprise Desktop 11; Debian GNU/Linux 5.0; Ubuntu 8.10, 9.04; Novell Open Enterprise Server, iPrint/NDPS; Novell NetWare 5.x, 6.x @iPrint/NDPS' Sun Solaris SPARC 8/9/10; Sun Solaris x86 10; HP-UX 11.11/11.23/11.31; IBM AIX 5.2/5.3/6.1.
PicBridge
Yes
Mô phỏng
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
439,9 x 537 x 596,9 mm (17.3 x 21.1 x 23.5")
Chức năng hoàn thiện
No
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
584,2 x 558,8 x 779,8 mm (23 x 22 x 30.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
31,4 kg (69.2 lbs)
Kích thước sản phẩm khi mở (RộngxSâuxCao)
657 x 492 x 711 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Cách dùng
1000 - 4000
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
583 x 560 x 780 mm