location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X630 La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X630
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20R0069
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 46279
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X630 La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 33 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 300 MHz
  • - 23,6 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X630 La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm:
This short summary of the Lexmark X630 La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X630, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu trắng

Long summary description Lexmark X630 La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X630 La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X630. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
33 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
10 giây
Định lại cỡ máy photocopy
50 - 200 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 355 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 6, PDF 1.3, PPDS, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
350 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
25 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2350 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Statement, Dạng đa năng
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, Song song, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng song song
1
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
288 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
62 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
60 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
31 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
508 mm
Độ dày
584 mm
Chiều cao
701 mm
Trọng lượng
23,6 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)