location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo L24i-40 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L24i-40
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
67A8KAC3IT
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196803071054 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8682
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Jul 2024 12:43:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Lenovo L24i-40 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 60,5 cm (23.8") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 100 Hz 14 ms 250 cd/m² 1300:1
  • - AMD FreeSync
  • - E 16 kWh 14,5 W
Thêm>>>
Short summary description Lenovo L24i-40 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu xám:
This short summary of the Lenovo L24i-40 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo L24i-40, 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 14 ms, Màu xám

Long summary description Lenovo L24i-40 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Lenovo L24i-40 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo L24i-40. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 14 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
14 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1300:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
100 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,275 x 0,275 mm
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Màn hình: Ngang
53,5 cm
Màn hình: Dọc
30,8 cm
Độ sâu của màu
8 bit
Thời gian phản hồi (cực đại)
4 ms
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
6 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màu sắc viền trước
Màu xám
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Ngõ ra audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Công thái học
Quản lý cáp được cải thiện
Yes
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 22°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
16 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
14,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
30 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI
Ốc vít đi kèm
Yes
Số lượng ốc vít
1
Chiều dài dây cáp HDMI
1,8 m
Chiều dài cáp nguồn
1,8 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
539,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
177,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
434 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
539,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
43 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
326,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
2 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,2 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
624 mm
Chiều sâu của kiện hàng
124 mm
Chiều cao của kiện hàng
415 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,1 kg
Thẻ bảo hành
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
CCC, RoHS, TUV
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
1402656
Các đặc điểm khác
Hệ thống định dạng tín hiệu số
Không hỗ trợ
Hướng dẫn người dùng
Yes