Juniper SSG5, 0,09 Gbit/s, 0,04 Gbit/s, 256 MB, 122,8 BTU/h, DES, MD5, SHA-1, Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, HDLC, Frame Relay, PPP, MLPPP, FRF.15, FRF.16
Juniper SSG5. Thông lượng tường lửa: 0,09 Gbit/s, Thông lượng VPN: 0,04 Gbit/s. Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB, Tản nhiệt: 122,8 BTU/h. Thuật toán bảo mật: DES, MD5, SHA-1. Giao thức liên kết dữ liệu: Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, HDLC, Frame Relay, PPP, MLPPP, FRF.15, FRF.16, Các giao thức quản lý: NetBEUI/NetBIOS, L2TP, IPSec, PPPoE, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: SNMP 2, SNMP, Telnet, HTTP, HTTPS. Chứng nhận: CSA, CB, FCC B, CE A, A-Tick, VCCI B