Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
171 kg
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 Emulation, HP LaserJet Utility, HP Toolbox, Macintosh software, PostScript Printer Description)
Trọng lượng pa-lét
171 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các cổng vào/ ra
IEEE 1284-B
HP Jetdirect Fast Ethernet Embedded Print Server
Foreign Interface Harness (FIH)
fax
EIO
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 802.11b
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1250 x 490 x 550 mm
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/-2 Hz)
Quản lý máy in
HP Embedded Web Server, HP Web Jetadmin, HP Toolbox, HP LaserJet Utility
Loại modem
Standard analog fax accessory
33.6 kbps
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, preprinted, letterhead, prepunched, bond, recycled, colour, rough), transparencies, labels, envelopes, card stock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
160 MB free hard disk space, Mac OS 9.x and Mac OS X v 10.1 and later, CD-ROM drive, USB port or IEEE 1284-B compliant bidirectional parallel port
Độ an toàn
IEC 60950 (international), EN 60950 (international), IEC 60825-1+A1, EN 60825-1+A11 Class 1 Laser/LED product, GB4943, Laser safety statement (US), EMI statement (Korea), VCCI statement (Japan), Laser statement (Finland), Canadian EMC Class B requirements
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, Me, NT 4.0, 2000, XP, XP 64-bit, Server 2003; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6.x; Apple Mac OS 8.6; Red Hat Linux 6.x; SuSE Linux 6.x; HP-UX 10.20, 11.x; Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, 9, 10 (SPARC); IBM AIX 3.2.5; MPE-iX
Các chức năng
Black-and-white printing, black-and-white copying, color scan to email, analog faxing, optional digital sending, output stacking, output stapling
Công suất âm thanh phát thải
7.0 B(A) (printing), 7.2 B(A) (copying)
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
45 images per minute (ipm) scanner with 50-sheet duplex ADF
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2, 3, 4: 148 x 210 to 216 x 356 mm
Các chức năng in kép
Automatic
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 1440 mm
Phần mềm có thể tải xuống được
Windows Installer, PCL 5e, PCL 6, Postscript emulation, HP Toolbox, HP Web Jetadmin, Macintosh Installer, Macintosh Postscript Printer Description (PPD) files, IBM drivers, model scripts; OS/2 PCL 5 or PCL 6 printer driver, OS/2 PS printer driver, UNIX model scripts, Linux drivers, HP OpenVMS drivers
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5 JIS, DL ISO envelopes, C5 ISO envelopes, B5 ISO envelopes
Các kiểu chữ
80 scalable TrueType fonts
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Chức năng tất cả trong một màu
Quét, Không
Lề in bên trái (A4)
4,2 mm
Lề in bên phải (A4)
4,2 mm
Lề in phía trên (A4)
4,2 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
500 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Recent printer drivers for all supported operating systems are available at http://www.hp.com/support/lj4345mfp. If no access to the Internet, see support flyer that came in the MFP box
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, A5, B5 (JIS), Executive (JIS), 16K
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
Intuitive operation and easy to understand messaging, 640 x 240 touchscreen LCD display with help features. Messages can be displayed in 20 languages. Buttons: Cancel job, Start, Down arrow, Help, Menu, Up arrow, Back arrow, 13-button numeric keypad with
Kiểu nâng cấp
Firmware upgradeable via CompactFlash module on formatter
Dịch vụ & hỗ trợ
HP Web sites, HP Customer Support Centre, HP Care Packs, HP service agreement
Các tính năng kỹ thuật
Print, copy, scan to e-mail, and analogue fax* functionality for work groups
Familiar LaserJet experience in an integrated design with a small footprint
Automatic two-sided printing, copying, and scanning conserves paper
Send and receive documents with th
Mô tả quản lý cấu hình
HP Embedded Web Server, HP Web Jetadmin, HP Toolbox, HP Install Network Printer Wizard
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 120 g/m2
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 120 g/m2
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K, letter, legal, executive, 210 x 297 mm, custom 148 x 210 to 216 x 356 mm
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1200,2 x 1000,3 x 1440,2 mm (47.2 x 39.4 x 56.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 1440,2 mm (47.3 x 39.4 x 56.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
170,6 kg (376.2 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
264 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
55 dB(A) (printing), 56 dB(A) (copying)
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 200%
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
10 giây
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
100 tờ
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, statement, 8.5 x 13 in, envelopes (No. 10, commercial)
Diện tích quét tối thiểu
149,9 x 210,8 mm (5.9 x 8.3")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
170,6 kg (376.2 lbs)
Mô tả quản lý bảo mật
Management security: SNMP v 3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication (with 620n and 625n EIO print servers); wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40-/64- and 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1200 x 1000 x 1440 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
76 x 127 - 216 x 356 (mm)
Tương thích điện từ
EMC Class B requirements (Canada), IEC 60950 (International), EN 60950 (International), IEC 60825-1+A1, EN 60825-1+A11 Class 1, GB4943, CISPR 22 +A1+A2/EN 55022:1994+A1+A2 Class B, EN 61000-3-2/A14, EN 61000-3-3, EN 55024, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class