location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Home Office Bundle 1 (6N6E9AA + 5TW10AA + 1Y4D0AA + 77B10AA) Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Bạc, Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Home Office Bundle 1 (6N6E9AA + 5TW10AA + 1Y4D0AA + 77B10AA)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B6N6E9AAQ2
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:37:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Home Office Bundle 1 (6N6E9AA + 5TW10AA + 1Y4D0AA + 77B10AA) Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Bạc, Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 60,5 cm (23.8") LED IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 75 Hz 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - 22 W
Thêm>>>
Short summary description HP Home Office Bundle 1 (6N6E9AA + 5TW10AA + 1Y4D0AA + 77B10AA) Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Bạc, Màu đen:
This short summary of the HP Home Office Bundle 1 (6N6E9AA + 5TW10AA + 1Y4D0AA + 77B10AA) Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Bạc, Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Home Office Bundle 1 (6N6E9AA + 5TW10AA + 1Y4D0AA + 77B10AA), 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 5 ms, Bạc, Màu đen

Long summary description HP Home Office Bundle 1 (6N6E9AA + 5TW10AA + 1Y4D0AA + 77B10AA) Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Bạc, Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP Home Office Bundle 1 (6N6E9AA + 5TW10AA + 1Y4D0AA + 77B10AA) Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Bạc, Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Home Office Bundle 1 (6N6E9AA + 5TW10AA + 1Y4D0AA + 77B10AA). Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Bạc, Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED viền
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
8000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
75 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,27 x 0,27 mm
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 86 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 75 Hz
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
60,5 cm
Độ cứng bề mặt
3H
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Gam màu
99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc, Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Cổng giao tiếp
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Đầu ra tai nghe *
No
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
15 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Góc nghiêng
-5 - 23°
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
22 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
53 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
539,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
211 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
507 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
539,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
47 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
322,6 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
621 mm
Chiều sâu của kiện hàng
140 mm
Chiều cao của kiện hàng
400 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,6 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Trọng lượng
5,4 kg
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)