location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Haier LT22R3CW tivi 55,9 cm (22") HD Màu đen 350 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Haier Check ‘Haier’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LT22R3CW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LT22R3CW
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6925876306770
Hạng mục: Tivi Check ‘Haier’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Haier: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26711
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Dec 2023 13:13:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Haier LT22R3CW tivi 55,9 cm (22") HD Màu đen 350 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 55,9 cm (22") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 350 cd/m² 5 ms 800:1
  • - PAL, SECAM, SECAM B/G, SECAM D/K, SECAM L
  • - 60 W
Thêm>>>
Short summary description Haier LT22R3CW tivi 55,9 cm (22") HD Màu đen 350 cd/m²:
This short summary of the Haier LT22R3CW tivi 55,9 cm (22") HD Màu đen 350 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Haier LT22R3CW, 55,9 cm (22"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, Hỗ trợ 3D, Màu đen

Long summary description Haier LT22R3CW tivi 55,9 cm (22") HD Màu đen 350 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Haier LT22R3CW tivi 55,9 cm (22") HD Màu đen 350 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Haier LT22R3CW. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD. Hỗ trợ 3D. Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 800:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM, SECAM B/G, SECAM D/K, SECAM L
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
5 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Hệ thống âm thanh
Nicam
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Đầu chơi DVD
No
Cổng giao tiếp
HDCP
No
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
24
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Bulgaria, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Slovenia, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
60 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điện áp AC đầu vào
150 - 240 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-15 - 45 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối
5 - 90 phần trăm