location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu ScanSnap N1800 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ScanSnap N1800
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PA03609-B001 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4939761304286
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 110025
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Aug 2023 13:20:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu ScanSnap N1800 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy san ADF 600 x 600 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - TFT Màn hình tích hợp
  • - A4
  • - Kích cỡ quét tối đa: 216 x 356 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 50 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu ScanSnap N1800 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Fujitsu ScanSnap N1800 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu ScanSnap N1800, 216 x 356 mm, 600 x 600 DPI, 24 bit, 20 ppm, 20 ipm, Máy san ADF

Long summary description Fujitsu ScanSnap N1800 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu ScanSnap N1800 Máy san ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu ScanSnap N1800. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 356 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu in: 24 bit. Kiểu quét: Máy san ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Màn hình hiển thị: TFT. Loại cảm biến: CCD, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 2000 trang, Nguồn sáng: WCC FL. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 50 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6, A7, A8, Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động: 52 - 127 g/m²

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
216 x 356 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu in
24 bit
Quét phim
No
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
20 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (màu, A4)
20 ipm
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy san ADF
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình hiển thị
TFT
Kích thước màn hình
21,3 cm (8.4")
Độ phân giải màn hình
1024 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Nguồn sáng
WCC FL
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
2000 trang
Chu trình hoạt động (tối đa)
12000 số trang/tháng
Quét đến
E-mail, Fax, Tập tin, FTP, Hình ảnh
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5, A6, A7, A8
Khổ giấy Legal
Yes
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
52 - 127 g/m²
Xử lý giấy
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
50,8 x 50,8 mm
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
50 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
15 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp đầu vào
100-240 V
hệ thống mạng
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP, DHCP, SMTP, SMB, LDAP, NTP, FTP, HTTP
Các yêu cầu dành cho hệ thống
USB cần có
No
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
42 - 95 °F
Chứng nhận
Chứng nhận
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
300 mm
Độ dày
226 mm
Chiều cao
172 mm
Trọng lượng
6 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Độ an toàn
LDAP, LDAPS, FTPS, HTTPS
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Công nghệ cáp
10BASE-T, 100BASE-TX
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)