location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson EMP-30 LCD SVGA 800ALu 130W máy chiếu dữ liệu 800 ANSI lumens SVGA (800x600)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EMP-30 LCD SVGA 800ALu 130W
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
V11H050040
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 82430
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson EMP-30 LCD SVGA 800ALu 130W máy chiếu dữ liệu 800 ANSI lumens SVGA (800x600)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Rạp chiếu phim tại nhà
  • - LCD 800 ANSI lumens
  • - Đèn 1500 h
  • - SVGA (800x600) 400:1
  • - Tương thích kích cỡ màn hình: 762 - 7620 mm (30 - 300")
Thêm>>>
Short summary description Epson EMP-30 LCD SVGA 800ALu 130W máy chiếu dữ liệu 800 ANSI lumens SVGA (800x600):
This short summary of the Epson EMP-30 LCD SVGA 800ALu 130W máy chiếu dữ liệu 800 ANSI lumens SVGA (800x600) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson EMP-30 LCD SVGA 800ALu 130W, 800 ANSI lumens, LCD, SVGA (800x600), 400:1, 762 - 7620 mm (30 - 300"), Đèn

Long summary description Epson EMP-30 LCD SVGA 800ALu 130W máy chiếu dữ liệu 800 ANSI lumens SVGA (800x600):
This is an auto-generated long summary of Epson EMP-30 LCD SVGA 800ALu 130W máy chiếu dữ liệu 800 ANSI lumens SVGA (800x600) based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson EMP-30 LCD SVGA 800ALu 130W. Độ sáng của máy chiếu: 800 ANSI lumens, Công nghệ máy chiếu: LCD, Độ phân giải gốc máy chiếu: SVGA (800x600). Loại nguồn sáng: Đèn, Tuổi thọ của nguồn sáng: 1500 h, Loại đèn: UHE. Nước xuất xứ: Nhật Bản. Định vị thị trường: Rạp chiếu phim tại nhà. Chiều rộng của kiện hàng: 340 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 365 mm, Chiều cao của kiện hàng: 245 mm

Máy chiếu
Tương thích kích cỡ màn hình *
762 - 7620 mm (30 - 300")
Khoảng cách chiếu đích
11.3
Độ sáng của máy chiếu *
800 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu *
LCD
Độ phân giải gốc máy chiếu *
SVGA (800x600)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
400:1
Phạm vi quét ngang
92
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng *
Đèn
Tuổi thọ của nguồn sáng *
1500 h
Loại đèn
UHE
Công suất đèn
800 W
Tính năng
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Thiết kế
Định vị thị trường *
Rạp chiếu phim tại nhà
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng của kiện hàng
340 mm
Chiều sâu của kiện hàng
365 mm
Chiều cao của kiện hàng
245 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,84 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) *
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
36 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
162 cm
Số lượng mỗi lớp
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
36 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
162 cm
Các đặc điểm khác
Đầu ra
TFT
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
309 x 224 x 104 mm
Loại đầu vào
Analog Input: Mini D-sub 15pin x 1
Loại linh kiện
Remote Control
Các cổng vào/ ra
Input/Output Terminals-Computer Analog Input: Mini D-sub 15pin x 1 Monitor Output: Mini D-sub 15pin x 1 Input/Output Terminals-Video S-Video Input: 1 x 4pin Mini DIN Composite Video Input: 1 x RCA Jack Input/Output Terminal Audio Input: Stereo Mini Jack Audio Input: 1 x RCA Jack Mouse Input: 1 x PS/2 DIN 9pin
Độ phân giải
800 x 600 pixels
Góc nhìn: Ngang:
15°
Giao diện
Analog Input: Mini D-sub 15pin x 1
Hệ thống ống kính
Dichroic Mirror Separation & Prism combine Method
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)