location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson TM-S9000MJ (112) 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TM-S9000MJ (112)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
A41A267112
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946521367
Hạng mục:
POS (Point of Sale) or mobile printers are used to print receipts and other documents in retail.
Máy in hoá đơn POS Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20789
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson TM-S9000MJ (112) 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhiệt Máy in hoá đơn POS
  • - 180 x 180 DPI
  • - Công nghệ kết nối: Có dây
  • - Cổng USB
  • - Màu xám
  • - 5 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson TM-S9000MJ (112) 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS:
This short summary of the Epson TM-S9000MJ (112) 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson TM-S9000MJ (112), Nhiệt, Máy in hoá đơn POS, 180 x 180 DPI, 300 mm/s, 1,41 x 3,39 mm, 80 - 200 µm

Long summary description Epson TM-S9000MJ (112) 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS:
This is an auto-generated long summary of Epson TM-S9000MJ (112) 180 x 180 DPI Có dây Nhiệt Máy in hoá đơn POS based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson TM-S9000MJ (112). Công nghệ in: Nhiệt, Kiểu/Loại: Máy in hoá đơn POS, Độ phân giải tối đa: 180 x 180 DPI. Độ dày chất liệu in: 80 - 200 µm, Chiều rộng khổ in tối đa: 21,5 cm. Công nghệ kết nối: Có dây, Đầu nối USB: USB Type-B, Giao diện chuẩn: USB 2.0. Độ bền của máy cắt tự động: 2 million cuts, Nước xuất xứ: Trung Quốc, Loại cảm biến: CIS. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Độ phân giải tối đa
180 x 180 DPI
Tốc độ in
300 mm/s
Kích cỡ ký tự
1,41 x 3,39 mm
Công nghệ in *
Nhiệt
Kiểu/Loại *
Máy in hoá đơn POS
Xử lý giấy
Độ dày chất liệu in
80 - 200 µm
Chiều rộng khổ in tối đa
21,5 cm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-B
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chuẩn
USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Tính năng
Độ bền của máy cắt tự động
2 million cuts
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Loại cảm biến
CIS
Độ an toàn
TÜV
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Điện
Loại nguồn năng lượng *
USB
Loại nguồn cấp điện
Dòng điện xoay chiều
USB cấp nguồn
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
275 mm
Độ dày
299 mm
Chiều cao
177 mm
Trọng lượng
5 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
360 mm
Chiều sâu của kiện hàng
390 mm
Chiều cao của kiện hàng
285 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,36 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
42 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
6 pc(s)
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
102,5 cm
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
42 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
6 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
102,5 cm
Các đặc điểm khác
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes