location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL KB813 bàn phím Dạng đa năng USB AZERTY Tiếng Pháp Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KB813
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KB813-BK-FR show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5415247023517 show
Hạng mục:
Bàn phím là một thiết bị nhập liệu ngoại vi cốt yếu được sử dụng bởi tất cả những người dùng máy tính. Giống như các máy chữ bàn phím có tất cả các chữ cái của bảng chữ cái, các con số từ 0 đến 9 và các phím đặc biệt bổ sung, ví dụ để điều chỉnh âm lượng hoặc mở hộp thư trực tiếp. Có ba loại kết nối khác nhau: - USB là loại hiện đại nhất, bạn có thể nhận biết nó bằng ổ nối hình chữ nhật. - Ổ nối PS/2 có hình tròn. Loại ổ nối này thường được sử dụng tương đối phổ biến cho các máy tính. - Bluetooth là một phương thức kết nối (không dây) hiện đại khác.
Bàn phím Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 151795
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Jun 2024 11:37:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL KB813 bàn phím Dạng đa năng USB AZERTY Tiếng Pháp Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Dạng đa năng
  • - USB Công tắc (switch) phím cơ học
  • - AZERTY Tiếng Pháp
  • - Kích thước đầy đủ (100%) Bàn phím số
  • - Các phím Windows
  • - Màu đen
  • - 1 pc(s)
Thêm>>>
Short summary description DELL KB813 bàn phím Dạng đa năng USB AZERTY Tiếng Pháp Màu đen:
This short summary of the DELL KB813 bàn phím Dạng đa năng USB AZERTY Tiếng Pháp Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL KB813, Kích thước đầy đủ (100%), Có dây, USB, Công tắc (switch) phím cơ học, AZERTY, Màu đen

Long summary description DELL KB813 bàn phím Dạng đa năng USB AZERTY Tiếng Pháp Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL KB813 bàn phím Dạng đa năng USB AZERTY Tiếng Pháp Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL KB813. Thiết kế của bàn phím: Kích thước đầy đủ (100%). Kiểu bàn phím: Dạng thẳng. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện của thiết bị: USB, Công tắc (switch) bàn phím: Công tắc (switch) phím cơ học, Bố cục bàn phím: AZERTY. Đỡ cổ tay. Cách dùng: Dạng đa năng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Bàn phím
Cách dùng *
Dạng đa năng
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện của thiết bị *
USB
Công tắc (switch) bàn phím *
Công tắc (switch) phím cơ học
Bố cục bàn phím *
AZERTY
Ngôn ngữ bàn phím *
Tiếng Pháp
Thiết bị chỉ điểm *
No
Thiết kế của bàn phím *
Kích thước đầy đủ (100%)
Bàn phím số *
Yes
Các phím Windows
Yes
Cổng USB
No
Mục đích
Dạng đa năng
Đầu đọc dấu vân tay
No
Đầu đọc thẻ thông minh
Yes
Thiết kế
Đèn nền *
No
Kiểu bàn phím
Dạng thẳng
Bàn phím full size
Yes
Đỡ cổ tay
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu sắc bề mặt
Đơn sắc
Các tính năng bảo vệ
Chống đổ nước
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Loại nguồn năng lượng *
USB
Chuột
Kèm chuột *
No
Nội dung đóng gói
Số lượng các sản phẩm bao gồm *
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích
OptiPlex 790 DT Precision Workstation R5500 Precision Workstation T3600 Precision Workstation T5600 Precision Workstation T7600 Precision Workstation T1650 Latitude E5430 Latitude E5530 Latitude E6230 Latitude E6330 Latitude E6430 Latitude E6430 ATG Latitude E6530 OptiPlex 3010 OptiPlex 7010 DT OptiPlex 9010 Latitude E6430s Precision M4700 Precision M6700 Latitude 6430u Precision WorkStation R7610 Precision Workstation T1700 MT OptiPlex XE2 MT Optiplex XE2 SFF OptiPlex 7010 USFF OptiPlex 7010 SFF OptiPlex 7010 MT OptiPlex 3020 SFF OptiPlex 3020 MT OptiPlex 3030 AIO OptiPlex 9030 AIO OptiPlex 7020 MT OptiPlex 7020 SFF OptiPlex 7020 DT OptiPlex 9020 Micro Precision Workstation T5810 XL Precision Workstation T7810 Precision Workstation T7810 XL Precision Workstation T7910 Precision Workstation T7910 XL Precision Workstation T3620 Precision Workstation T3420 Precision 15 5000 Series (5510) Precision 15 7000 Series (7510) Precision 17 7000 Series (7710) Precision 15 3000 Series (3510) OptiPlex 3240 AIO OptiPlex 3040 Micro OptiPlex 7040 MT OptiPlex 7040 SFF OptiPlex 7040 Micro Latitude 7370 Optiplex 3040 MT Optiplex 3040 SFF OptiPlex 5040 SFF OptiPlex 5040 MT OptiPlex 7440 AIO Latitude 14 Rugged Extreme 7414 Latitude 14 Rugged 5414 Latitude 12 Rugged Extreme 7214 Optiplex 3046 MT Optiplex 3046 SFF Optiplex 3046 MFF Inspiron 17 5000 Series (5767) Inspiron 15 5000 Series (5567) Precision 5520 Precision 3520 OptiPlex 3050 MT OptiPlex 3050 SFF OptiPlex 3050 MFF OptiPlex AIO 5250 OptiPlex AIO 7450 OptiPlex 7050 MT OptiPlex 7050 SFF OptiPlex 7050 MFF OptiPlex 5050 MT OptiPlex 5050 SFF OptiPlex 5050 MFF OptiPlex 3050 AIO Precision 15 7000 Series (7520) Precision 17 7000 Series (7720)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84716060
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)