location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL C2665dnf La de A4 600 x 600 DPI 27 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C2665dnf
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-ABPL show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116126379 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49384
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL C2665dnf La de A4 600 x 600 DPI 27 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 27 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, Dell Mobile Print, Google Cloud Print
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB 525 MHz
  • - 32,6 kg
Thêm>>>
Short summary description DELL C2665dnf La de A4 600 x 600 DPI 27 ppm:
This short summary of the DELL C2665dnf La de A4 600 x 600 DPI 27 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL C2665dnf, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

Long summary description DELL C2665dnf La de A4 600 x 600 DPI 27 ppm:
This is an auto-generated long summary of DELL C2665dnf La de A4 600 x 600 DPI 27 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL C2665dnf. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 27 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
27 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
27 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
18 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
18 ppm
In an toàn
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
27 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
27 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
16 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
20 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
Đám mây, E-mail, FTP, SMB, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu in
24 bit
Fax
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
700 - 4000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PDF 1.6, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
400 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa
950 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal
Kích cỡ phong bì
C5, DL, Monarch
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
148,5 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
210 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 216 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
Cổng giao tiếp
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ
Vỏ hộp, Dropbox, Google Drive, Sky Drive
Chức năng bảo vệ
IKev1, EWS, IPv4, Fax/I/O
Phương thức xác thực
NTLM, SNMP v3, LDAP Kerberos
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Dell Mobile Print, Google Cloud Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Tốc độ vi xử lý
525 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Độ phân giải màn hình
272 x 480 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
2700 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
3,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
14,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
RedHat EL Linux 5.0
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 3.x, Novell NetWare 4.x, Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3100 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 3100 m
Chứng nhận
Chứng nhận
EC60950-1:2005, EN60950-1:2006/A11:2009/A1:2010/A12:2011; EC60825-1 2-nd (Laser); SEMKO (Nordic); CE Mark (EU); UL/cUL (UL60950-1 2); FDA/DHHS (21CFR, Chapter 1, Subchapter J), CE mark (EU countries) EMC/Safety Standard Class B, EN55022:2006, EN55022:2010, EN61000-3-2:2006, + A1:2009 + A2:2009, EN 61000-3-3:2008, EN 55024:1998+A1:2001/A2:2003, FCC CFR Titl 47, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, WHQL, Citrix, SAP, Novell, USB, WiFi, Google Cloud Print, Apple Airprint
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
439 mm
Độ dày
529,5 mm
Chiều cao
558 mm
Trọng lượng
32,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
570 mm
Chiều sâu của kiện hàng
686 mm
Chiều cao của kiện hàng
706 mm
Trọng lượng thùng hàng
37,5 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Quản lý máy in
Dell Printer Configuration Web Tool, Dell ColourTrack 2.2, Dell Toner Management System, Dell Open Print Driver (OPD), Dell OpenManage TM Printer Manager v2 (OMPM)