location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Candy CKBC 3160E/1 Âm tủ 250 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Candy Check ‘Candy’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CKBC 3160E/1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
34900351
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8016361895058
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Candy’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Candy: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49767
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 15:59:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Candy CKBC 3160E/1 Âm tủ 250 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Âm tủ 250 L
  • - 190 L LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 60 L Đặt dưới 4* 3,5 kg/24h
  • - 264 kWh 40 dB
Thêm>>>
Short summary description Candy CKBC 3160E/1 Âm tủ 250 L Màu trắng:
This short summary of the Candy CKBC 3160E/1 Âm tủ 250 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Candy CKBC 3160E/1, 250 L, N-ST, 40 dB, 3,5 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Màu trắng

Long summary description Candy CKBC 3160E/1 Âm tủ 250 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Candy CKBC 3160E/1 Âm tủ 250 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Candy CKBC 3160E/1. Tổng dung lượng thực: 250 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: N-ST, Mức độ ồn: 40 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 190 L, Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 3, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 60 L, Dung lượng đông: 3,5 kg/24h. Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 264 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Tấm tùy chọn có sẵn
No
Bản lề cửa
Bên phải
Màn hình tích hợp *
No
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
250 L
Loại khí hậu *
N-ST
Nhiệt độ vận hành tối thiểu
-38 °C
Nhiệt độ vận hành tối đa
16 °C
Mức độ ồn *
40 dB
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
190 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
3
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Khoang để trứng
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Tủ đông
Dung lượng thực của tủ đông *
60 L
Dung lượng đông *
3,5 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
19 h
Xếp hạng sao *
4*
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
264 kWh
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Sử dụng năng lượng
0,723 kWh/24h
Nguồn điện
Chạy bằng điện
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
540 mm
Độ dày *
540 mm
Chiều cao *
1770 mm
Trọng lượng *
62,5 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
68,2 kg