location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AVM Check ‘AVM’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FRITZ!Box 5490
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20002747 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4023125027475
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AVM: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 337104
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:22:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Router để bàn Màu xám, Màu đỏ
  • - Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 802.11g 450 Mbit/s
  • - Gigabit Ethernet
  • - Ethernet WAN DSL WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
  • - Cổng USB
  • - Quản lý dựa trên mạng
Thêm>>>
Short summary description AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ:
This short summary of the AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AVM FRITZ!Box 5490, 802.11g, Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, Màu xám, Màu đỏ, Router để bàn

Long summary description AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ:
This is an auto-generated long summary of AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ based on the first three specs of the first five spec groups.

AVM FRITZ!Box 5490. Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11g, Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 450 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Sản Phẩm: Router để bàn, Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu đỏ, Chỉ thị điốt phát quang (LED): Công suất, WLAN. Kèm dây cáp: LAN (RJ-45). Thiết kế ăng ten: Trong, Công suất bộ thu: -20 dBmW, Công suất phát tín hiệu: -9 dBmW

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
DSL WAN *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
802.11g
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
450 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Khoảng ngoài trời tối đa
10000 m
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Hỗ trợ kết nối ISDN (Mạng lưới kỹ thuật số các dịch vụ được tích hợp)
Yes
Mạng di động
3G
No
4G
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
2
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Bảo mật
Tường lửa
Yes
Hệ thống mạng khách
Yes
Bảo mật
Phiên dịch địa chỉ mạng lưới (NAT)
Yes
Giao thức
Máy chủ DHCP
Yes
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu xám, Màu đỏ
Có thể treo tường
Yes
Đèn chỉ thị
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất, WLAN
Sản Phẩm *
Router để bàn
Chứng nhận
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
LAN (RJ-45)
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Trong
Công suất bộ thu
-20 dBmW
Công suất phát tín hiệu
-9 dBmW
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
7,2 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
245 mm
Độ dày
55 mm
Chiều cao
175 mm
Các đặc điểm khác
Kết nối mạng di động
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Apple iPhone iOS 4+, Google Android 2.1+
Các giao thức được hỗ trợ
SMB, FTP, UPnP AV
Chiều dài dây cáp
1,5 m
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
AVM FRITZ!Box 6490 bộ định tuyến không dây AVM FRITZ!Box 6490 bộ định tuyến không dây
(show image)
20002691 FRITZ!Box 6490 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7320 bộ định tuyến không dây AVM FRITZ!Box 7320 bộ định tuyến không dây
(show image)
219432651 FRITZ!Box 7320 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7330 SL bộ định tuyến không dây AVM FRITZ!Box 7330 SL bộ định tuyến không dây
(show image)
219515307 FRITZ!Box 7330 SL 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 6490 Cable bộ định tuyến không dây AVM FRITZ!Box 6490 Cable bộ định tuyến không dây
(show image)
219487504 FRITZ!Box 6490 Cable 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7362 SL bộ định tuyến không dây AVM FRITZ!Box 7362 SL bộ định tuyến không dây
(show image)
188563621 FRITZ!Box 7362 SL 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 6360 Cable bộ định tuyến không dây AVM FRITZ!Box 6360 Cable bộ định tuyến không dây
(show image)
20002506 FRITZ!Box 6360 Cable 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7340 bộ định tuyến không dây AVM FRITZ!Box 7340 bộ định tuyến không dây
(show image)
127321753 FRITZ!Box 7340 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 3490 International bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đỏ, Bạc AVM FRITZ!Box 3490 International bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đỏ, Bạc
(show image)
20002709 FRITZ!Box 3490 International 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7369 International bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu xám, Màu đỏ AVM FRITZ!Box 7369 International bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu xám, Màu đỏ
(show image)
20002587 FRITZ!Box 7369 International 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 3490, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ, Bạc AVM FRITZ!Box 3490, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ, Bạc
(show image)
20002680 FRITZ!Box 3490, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)