location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AVM FRITZ!Box 7360, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đỏ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AVM Check ‘AVM’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FRITZ!Box 7360, DE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20002522
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4023125025228
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AVM: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 124256
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AVM FRITZ!Box 7360, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đỏ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đỏ
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) 300 Mbit/s
  • - Gigabit Ethernet
  • - Ethernet WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
Thêm>>>
Short summary description AVM FRITZ!Box 7360, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đỏ:
This short summary of the AVM FRITZ!Box 7360, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đỏ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AVM FRITZ!Box 7360, DE, Wi-Fi 4 (802.11n), Kết nối mạng Ethernet / LAN, VDSL, Màu đỏ

Long summary description AVM FRITZ!Box 7360, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đỏ:
This is an auto-generated long summary of AVM FRITZ!Box 7360, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đỏ based on the first three specs of the first five spec groups.

AVM FRITZ!Box 7360, DE. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 300 Mbit/s, Chuẩn Wi-Fi: 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n). Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 100,1000 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Thuật toán bảo mật: 128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA, WPA2, Bảo mật tường lửa: IPv6. Màu sắc sản phẩm: Màu đỏ. Kèm dây cáp: LAN (RJ-45), Phone (RJ-11)

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
300 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Tính năng đường dây thuê bao số bất đối xứng (DSL)
VDSL
Yes
Modem nội bộ
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Số lượng cổng RJ-11
2
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
No
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA, WPA2
Bảo mật tường lửa
IPv6
Khả năng lọc
Yes
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Giao thức
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đỏ
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
LAN (RJ-45), Phone (RJ-11)
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Trong
Tính năng
Intel inside
Yes
Bộ nhớ trong (RAM)
512 MB
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
230 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Tiêu thụ năng lượng
8 W
Nguồn điện
11 W
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
No
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
226 mm
Độ dày
159 mm
Chiều cao
47 mm
Các đặc điểm khác
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
300 Mbit/s
Dải tần
2,4 - 2,4835 GHz
Số lượng cổng USB
2
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
226 x 159 x 47 mm
Loại nguồn cấp điện
DC/11W
Độ rộng băng tần
2,4 GHz
Số lượng cổng
4
Lắp giá
No
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Kết nối xDSL
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
AVM FRITZ!Box 6820 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng AVM FRITZ!Box 6820 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
20002727 FRITZ!Box 6820 LTE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ
(show image)
20002747 FRITZ!Box 5490 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7430 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng AVM FRITZ!Box 7430 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
20002733 FRITZ!Box 7430 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 3490, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ, Bạc AVM FRITZ!Box 3490, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ, Bạc
(show image)
20002680 FRITZ!Box 3490, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc
(show image)
20002503 FRITZ!Box 6840 LTE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)