KYOCERA P6130cdn Màu sắc 9600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : P6130cdn
  • Mã sản phẩm : 1102NR3NL0
  • GTIN (EAN/UPC) : 0632983033760
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 141548
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:53
  • Short summary description KYOCERA P6130cdn Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 :

    KYOCERA P6130cdn, La de, Màu sắc, 9600 x 600 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description KYOCERA P6130cdn Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 :

    KYOCERA P6130cdn. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian khởi động 26 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 8 giây
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Folio, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN

hệ thống mạng
Các giao thức quản lý IPSec, HTTPS, SNMP, IPPS, SSL, POP, SSL, SMTP, SSL
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý PowerPC
Model vi xử lý 465S
Tốc độ vi xử lý 1000 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49,2 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 46,3 dB
Mức độ ồn, máy không hoạt động 38,6 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Chứng nhận TUV, GS, CE
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 479 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 56 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, iOS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 390 mm
Độ dày 532 mm
Chiều cao 410 mm
Trọng lượng 28 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)