HP LaserJet 3550n Màu sắc 600 x 600 DPI

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : 3550n
  • Mã sản phẩm : Q5991A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0829160410562
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 236030
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:19:00
  • Short summary description HP LaserJet 3550n Màu sắc 600 x 600 DPI :

    HP LaserJet 3550n, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, 12 ppm, Bạc

  • Long summary description HP LaserJet 3550n Màu sắc 600 x 600 DPI :

    HP LaserJet 3550n. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 45000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 12 ppm. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 16 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 22 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 22 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 45000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 350 tờ
Công suất đầu ra tối đa 175 tờ
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB, USB 2.0
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Tốc độ vi xử lý 266 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Bạc
Màn hình tích hợp
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 350 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 9 W

Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 70 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 500,4 mm
Độ dày 447 mm
Chiều cao 467,4 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 500 x 447 x 467 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 46,7 kg
Các đặc điểm khác
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 10 - 90 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 17 - 25 °C
Khả năng tương thích Mac
Lề in dưới (A4) 5 mm
Lề in bên trái (A4) 5 mm
Lề in bên phải (A4) 5 mm
Lề in phía trên (A4) 5 mm
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3) 16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 16 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 50 tờ
Độ phân giải công nghệ in 600 x 600 DPI
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 800 x 600 x 718 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)