location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Pavilion 27-xa0426nh Intel® Core™ i7 i7-8700T 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Pavilion
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
27
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
27-xa0426nh
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7VS48EA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0194441332018 show
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 61241
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Dec 2023 04:46:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Pavilion 27-xa0426nh Intel® Core™ i7 i7-8700T 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cuộc sống thường ngày Máy tính All-in-One Màu trắng 120 W
  • - Intel® Core™ i7 i7-8700T 2,4 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 68,6 cm (27") Full HD 1920 x 1080
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2666 MHz 2 x 4 GB
  • - 1 TB HDD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® UHD Graphics 630
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.2
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP Pavilion 27-xa0426nh Intel® Core™ i7 i7-8700T 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng:
This short summary of the HP Pavilion 27-xa0426nh Intel® Core™ i7 i7-8700T 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Pavilion 27-xa0426nh, 68,6 cm (27"), Full HD, Intel® Core™ i7, 8 GB, 1 TB, Windows 10 Home

Long summary description HP Pavilion 27-xa0426nh Intel® Core™ i7 i7-8700T 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of HP Pavilion 27-xa0426nh Intel® Core™ i7 i7-8700T 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Pavilion 27-xa0426nh. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics 630. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
8th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-8700T
Số lõi bộ xử lý
6
Các luồng của bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
1,9 GHz
TDP-down có thể cấu hình
25 W
Phiên bản PCI Express
3.0
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
U0
Loại bus
DMI3
Tên mã bộ vi xử lý
Coffee Lake
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8+2x4, 2x8
Mã của bộ xử lý
SR3WX
Tjunction
100 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
64 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
2666 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
41,6 GB/s
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2666 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 4 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Tổng dung lương ở cứng HDD
1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1200 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
64 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.5
ID card đồ họa on-board
0x3E92
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Hệ thống âm thanh
B&O PLAY
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Độ phân giải của camera
Full HD
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
2
Số lượng cổng HDMI *
2
Phiên bản HDMI
1.4
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Định vị thị trường
Cuộc sống thường ngày
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Phần mềm dùng thử
Dropbox
Phần mềm cài đặt trước
McAfee LiveSafe; Microsoft Office 365; ExpressVPN; LastPass Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Khả năng mở rộng
1S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt
PCG 2015A
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
ID ARK vi xử lý
129948
Special features
HP JumpStart
Yes
Loại loa HP
HP Dual Speakers
HP Audio Switch
Yes
HP Display Control
Yes
Camera trước HP
HP TrueVision FHD IR
Phân khúc HP
Trang chủ
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
120 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
612 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
194 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
483 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,65 kg
Chiều rộng của kiện hàng
240 mm
Chiều sâu của kiện hàng
712 mm
Chiều cao của kiện hàng
598 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,9 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Quốc gia Distributor
United Arab Emirates 1 distributor(s)