"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71" "","","271051","","Sony","VGN-T2XPL","271051","","Máy tính xách tay","151","VAIO","T","VAIO VGN-T2XP/L","20240305105218","ICECAT","1","54552","https://images.icecat.biz/img/norm/high/271051-399.jpg","400x355","https://images.icecat.biz/img/norm/low/271051-399.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_271051_medium_1480930803_4871_26422.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/271051.jpg","","","Sony VAIO VGN-T2XP/L 26,9 cm (10.6"") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® 855GME","","Sony VAIO VGN-T2XP/L, 1,2 GHz, 26,9 cm (10.6""), 1280 x 768 pixels, 0,5 GB, DDR2-SDRAM, 60 GB","Sony VAIO VGN-T2XP/L. Tốc độ bộ xử lý: 1,2 GHz. Kích thước màn hình: 26,9 cm (10.6""), Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa rời: Intel® 855GME. Trọng lượng: 1,38 kg","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/271051-399.jpg","400x355","","","","","","","","","","Màn hình","Kích thước màn hình: 26,9 cm (10.6"")","Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels","Kiểu HD: Không hỗ trợ","Tỉ lệ khung hình thực: 5:3","Bộ xử lý","Tốc độ bộ xử lý: 1,2 GHz","Bộ nhớ cache của bộ xử lý: 2 MB","Dòng bộ nhớ cache CPU: L2","Bus tuyến trước của bộ xử lý: 400 MHz","Bộ nhớ","Bộ nhớ trong: 0,5 GB","Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM","Dung lượng","Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB","Loại ổ đĩa quang: DVD±RW","Đồ họa","Card đồ họa rời: Có","Model card đồ họa rời: Intel® 855GME","Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa: 0,064 GB","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: Windows Sound System Compatible","Số lượng loa gắn liền: 2","Ổ quang","Tốc độ đọc CD: 24x","Tốc độ ghi CD: 24x","Tốc độ ghi lại CD: 10x","hệ thống mạng","Các tính năng của mạng lưới: Integrated Wireless LAN","Cổng giao tiếp","Số lượng cổng USB 2.0: 2","Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1","Cổng DVI: Không","Số lượng cổng VGA (D-Sub): 1","Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire: 1","Đầu ra tai nghe: 1","Cổng ra S/PDIF: Không","Giắc cắm micro: Có","Bộ nối trạm: Không","Loại cổng sạc: Đầu cắm DC-in","Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA: 1","Loại khe cắm CardBus PCMCIA: Loại II","Khe cắm SmartCard: Không","Các cổng bộ điều giải (RJ-11): 1","Đầu ra tivi: Không","Phần mềm","Phần mềm tích gộp: - Click to DVD 2.2;\n- DVgatePlus 2.0;\n- PictureGearStudio 2.0;\n- SonicStage 2.1;\n- VAIO Media 3.1;\n- Hard Drive Recovery;\n- Vaio Edit Components 5.0;\n- Sonic Stage Mastering Studio 1.4;\n- Vaio Zone 1.2;\n- VAIO Update 2.1;\n- Adobe Acrobat Reader6.0;\n- Adobe Photoshop Elements 2.0;\n- Adobe PremiereStandard;\n- WinDVD for VAIO 5.0;\n- Microsoft Works 8.0;\n- Norton Internet Security 2005;\n- Adobe Acrobat Elements 6.0;\n- Adobe Photoshop Album Starter 2.0 SE Edition;\n- Norton Password Manager 2004;\n- Record Now! 7.3;\n- Google toolbar 1;\n- MoodLogic 2.5\n","Pin","Tuổi thọ pin (tối đa): 7 h","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 1,38 kg","Các đặc điểm khác","Cổng kết nối hồng ngoại: Không","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 272 x 205 x 34 mm","Màn hình hiển thị: LCD","Wake-on-Ring sẵn sàng: Không","Cổng đầu vào TV: Không","Wake-on-LAN sẵn sàng: Không","Các hệ thống vận hành tương thích: Microsoft Windows XP Professional","Modem nội bộ: Có","Tốc độ bộ điều giải (modem): 56 Kbit/s","Loại modem: V92/V.90 flex","Ổ quang","Tốc độ DVD+R: 4x","Tốc độ DVD+RW: 4x","Tốc độ DVD-R: 4x","Tốc độ DVD-RW: 4x","Tốc độ đọc DVD: 4x","Tốc độ đọc đĩa DVD hai lớp: 4x","hệ thống mạng","Tốc độ mạng: 54 Mbps"