HP Color LaserJet Pro MFP 4303dw Printer La de A4 600 x 600 DPI 33 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Pro
  • Tên mẫu : Color LaserJet Pro MFP 4303dw Printer
  • Mã sản phẩm : 5HH65A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195161204975
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 62057
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Jul 2024 00:11:08
  • Short summary description HP Color LaserJet Pro MFP 4303dw Printer La de A4 600 x 600 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    HP Color LaserJet Pro MFP 4303dw Printer, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xanh lơ

  • Long summary description HP Color LaserJet Pro MFP 4303dw Printer La de A4 600 x 600 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    HP Color LaserJet Pro MFP 4303dw Printer. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 33 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Chức năng in 2 mặt: In. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian khởi động 55 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,23 mm
Watermark printing
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 33 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 33 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 7,6 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 10 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Phần mềm, TWAIN, WIA, Tập tin
Tốc độ quét (màu) 26 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 29 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 30 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Phiên bản TWAIN 2,3
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 750 - 4000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, URF, PWG, PDF
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 212 x 352 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO 16K, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Bluetooth
Thuật toán bảo mật AES, TKIP, WEP, WPA, WPA2, WPA3, WPS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 512 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 0,5 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 48 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,1 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LED
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,07 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 585 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 18 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,07 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,422 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Web Jetadmin
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 13.0 Ventura
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ Android, iOS
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ ChromeOS, Linux, Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) Class B, CISPR 32:2015 (International) Class B / EN 55032:2015 Class B + A11:2020, CISPR 35:2016 (International) / EN 55035:2017 + A11:2020, EN IEC 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3:2013+A1:2019 + A2:2021, FCC 47 CFR Part 15 Class B, ICES-003, Issue 7 Class B. Other EMC approvals as required by individual countries.
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 421 mm
Độ dày 435 mm
Chiều cao 384 mm
Trọng lượng 20,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 597 mm
Chiều sâu của kiện hàng 497 mm
Chiều cao của kiện hàng 492 mm
Trọng lượng thùng hàng 23,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 2000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 1000 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 414 g
Số lượng lớp/pallet 4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 16 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 4 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 10 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2111 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space, Internet connection or USB port, Internet browser.
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)