- Nhãn hiệu : NETGEAR
- Tên mẫu : ProSafe VPN Firewall 50 & 8x 10/100 Switching Ports
- Mã sản phẩm : FVS338NA
- Hạng mục : Tường lửa phần cứng
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 189022
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:32:02
-
Short summary description NETGEAR ProSafe VPN Firewall 50 & 8x 10/100 Switching Ports tường lửa phần cứng
:
NETGEAR ProSafe VPN Firewall 50 & 8x 10/100 Switching Ports, 253 người dùng, Stateful Packet Inspection (SPI) Denial of Service (DoS) Intrusion Detection System (IDS) Web URL..., IKE SA FQDN Key life and IKE lifetime time settings IPSec (ESP, AH), MD5, SHA-1, DES, 3DES, IKE,..., Ethernet, Fast Ethernet, SNMP v2c, SSL, Telnet, NTP, IP routing, TCP/IP, UDP, ICMP, PPPoE, DHCP
-
Long summary description NETGEAR ProSafe VPN Firewall 50 & 8x 10/100 Switching Ports tường lửa phần cứng
:
NETGEAR ProSafe VPN Firewall 50 & 8x 10/100 Switching Ports. Số lượng người dùng: 253 người dùng. Bảo mật tường lửa: Stateful Packet Inspection (SPI) Denial of Service (DoS) Intrusion Detection System (IDS) Web URL..., Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo): IKE SA FQDN Key life and IKE lifetime time settings IPSec (ESP, AH), MD5, SHA-1, DES, 3DES, IKE,.... Giao thức liên kết dữ liệu: Ethernet, Fast Ethernet, Các giao thức quản lý: SNMP v2c, SSL, Telnet, NTP, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: IP routing, TCP/IP, UDP, ICMP, PPPoE, DHCP. Nền điều khiển: Web GUI. Công nghệ kết nối: Có dây
hệ thống mạng | |
---|---|
Số lượng đường hầm mạng riêng ảo (VPN) | 50 |
Số lượng người dùng | 253 người dùng |
Bảo mật | |
---|---|
Bảo mật tường lửa | Stateful Packet Inspection (SPI) Denial of Service (DoS) Intrusion Detection System (IDS) Web URL keyword filtering Port/service blocking FTP/SMTP/RPC program filtering |
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo) | IKE SA FQDN Key life and IKE lifetime time settings IPSec (ESP, AH), MD5, SHA-1, DES, 3DES, IKE, PKI, AES |
Giao thức | |
---|---|
Giao thức liên kết dữ liệu | Ethernet, Fast Ethernet |
Các giao thức quản lý | SNMP v2c, SSL, Telnet, NTP |
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ | IP routing, TCP/IP, UDP, ICMP, PPPoE, DHCP |
Tính năng quản lý | |
---|---|
Nền điều khiển | Web GUI |
Quản trị từ xa |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Công nghệ kết nối | Có dây |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 32 MB |
Dung lượng | |
---|---|
Bộ nhớ Flash | 16 MB |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 10 - 90 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 254 x 178 x 39,6 mm |
Trọng lượng | 1,7 kg |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Các tính năng đặc biệt | MD5/SHA-1 hashing algorithm AH/AH-ESP support PKI |
Các cổng vào/ ra | 8x 10/100 Ethernet 1x 10/100 WAN 1x RS-232 Serial 1x Power |
Phương thức xác thực | via IP address |
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa | 100 Mbit/s |