- Nhãn hiệu : Tripp Lite
- Tên mẫu : U420-001-RA
- Mã sản phẩm : U420-001-RA
- GTIN (EAN/UPC) : 0037332263636
- Hạng mục : Cáp USB
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 79100
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Aug 2024 11:46:44
-
Short summary description Tripp Lite U420-001-RA cáp USB USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) 0,3 m USB C Màu đen
:
Tripp Lite U420-001-RA, 0,3 m, USB C, USB C, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), 5 Gbit/s, Màu đen
-
Long summary description Tripp Lite U420-001-RA cáp USB USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) 0,3 m USB C Màu đen
:
Tripp Lite U420-001-RA. Chiều dài dây cáp: 0,3 m. Bộ nối 1: USB C, Bộ nối 2: USB C, Phiên bản USB: USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 5 Gbit/s, Mạ điểm nối: Niken/Vàng, Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Phiên bản USB | USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) |
Bộ nối 1 | USB C |
Bộ nối 2 | USB C |
Loại cổng kết nối 1 | Đực |
Loại cổng kết nối 2 | Đực |
Thiết kế giắc kết nối 1 | Dạng thẳng |
Thiết kế giắc kết nối 2 | Góc |
Mạ điểm nối | Niken/Vàng |
Vật liệu vỏ cáp | Polyvinyl chloride (PVC) |
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa | 5000 Mbit/s |
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa | 5 Gbit/s |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
USB Power Delivery | |
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến | 60 W |
Điện | |
---|---|
Điện áp đầu vào | 20 V |
Cường độ dòng điện đầu vào (tối đa) | 3 A |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều dài dây cáp | 0,3 m |
Đường kính dây cáp | 4,5 mm |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Bao ni lông |
Chiều rộng của kiện hàng | 184,2 mm |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều sâu của kiện hàng | 241,3 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 10,2 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 30 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Tính bền vững | |
---|---|
Tuân thủ bền vững |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | -10 - 60 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 70 °C |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 10 pc(s) |
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC) | 10037332263633 |
Chiều rộng hộp các tông chính | 247,6 mm |
Chiều dài thùng cạc tông chính | 292,1 mm |
Chiều cao hộp các tông chính | 50,8 mm |
Trọng lượng hộp ngoài | 290 g |
Nước xuất xứ | Việt Nam |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Các loại giấy chứng nhận phù hợp | CE, REACH, RoHS |
Sản phẩm:
U040AB-006-CSLB
Mã sản phẩm:
U040AB-006-CSLB
Kho hàng:
Giá thành từ:
0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm:
U421-20N-G2-RA
Mã sản phẩm:
U421-20N-G2-RA
Kho hàng:
Giá thành từ:
0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |