HP Color LaserJet Enterprise M555x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : HP Color LaserJet Enterprise M555x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ
  • Mã sản phẩm : 7ZU79A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194850414077
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 229236
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 31 Jul 2024 06:57:48
  • CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP Color LaserJet Enterprise M555x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ :

    HP Color LaserJet Enterprise M555x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 38 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP Color LaserJet Enterprise M555x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ :

    HP Color LaserJet Enterprise M555x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 38 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD. Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 38 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 38 ppm
Thời gian khởi động 176 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7,6 giây
Watermark printing
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2000 - 10000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ Nhật Bản
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 2300 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2048 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 51 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,3 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) Class A, CISPR 32:2012 (International)/ EN 55032:2012, CISPR 35:2016 (International)/ EN 55035:2017, EN 55024:2010 +A1:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, FCC CFR 47 Part 15 Class A, ICES-003, Issue 6 Class A. Other EMC approvals as required by individual countries.
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 622 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 31,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,06 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,06 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,464 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Ultimate, Windows 10, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 458 mm
Độ dày 479 mm
Chiều cao 513 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 800 x 1944 mm
Trọng lượng 33,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 750 mm
Chiều sâu của kiện hàng 600 mm
Chiều cao của kiện hàng 598 mm
Trọng lượng thùng hàng 39,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 5500 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 3500 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 255 g
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 6 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space, Internet connection, or USB port, Internet browser.
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 47 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 34 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)