- Nhãn hiệu : HP
- Tên mẫu : Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng dạng Tri Fold HP, Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ
- Mã sản phẩm : 4WN12A
- GTIN (EAN/UPC) : 0193424799657
- Hạng mục : Giấy in phun
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 42431
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Jul 2024 00:09:54
-
Short summary description HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng dạng Tri Fold , Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ
:
HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng dạng Tri Fold , Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ, In phun, Letter (215,9x279,4 mm), Phủ bóng, 150 tờ, 180 g/m², Màu trắng
-
Long summary description HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng dạng Tri Fold , Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ
:
HP Giấy in doanh nghiệp chuyên dụng dạng Tri Fold , Sáng bóng, 48 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ. Cách dùng: In phun, Kích thước giấy: Letter (215,9x279,4 mm), Kiểu hoàn tất: Phủ bóng. Chiều rộng: 215,9 mm, Độ dày: 279,4 mm, Chiều cao: 31 mm. Trọng lượng pa-lét: 714,05 g, Số lượng thùng các tông/pallet: 80 pc(s), Số lượng lớp/pallet: 5 pc(s). Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 400 pc(s), Số lượng mỗi gói: 1 pc(s). Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao): 1016 x 1219,2 x 1137,67 mm, Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng: 1 pc(s), Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh): 1244,6 x 1219,2 x 1137,7 mm (49 x 48 x 44.8")
Tính năng | |
---|---|
Cách dùng | In phun |
Kích thước giấy | Letter (215,9x279,4 mm) |
Kiểu hoàn tất | Phủ bóng |
Số tờ mỗi gói | 150 tờ |
Màu sắc sản phẩm | Màu trắng |
Dung lượng đa phương tiện | 180 g/m² |
Phân khúc HP | Trang chủ |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 20 - 80 phần trăm |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 15 - 35 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | 5 - 35 °C |
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) | 5 - 90 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 215,9 mm |
Độ dày | 279,4 mm |
Chiều cao | 31 mm |
Chiều rộng của kiện hàng | 215,9 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 279,4 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 31 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 1,63 kg |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Tổng trọng lượng của hộp chính (bên ngoài) (hệ đo lường Anh) | 8,53 kg (18.8 lbs) |
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp | 16 pc(s) |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Trọng lượng pa-lét | 714,05 g |
Số lượng thùng các tông/pallet | 80 pc(s) |
Số lượng lớp/pallet | 5 pc(s) |
Trọng lượng hộp ngoài | 8,53 g |
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 5 pc(s) |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 400 pc(s) |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 1016 x 1219,2 x 1137,67 mm |
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng | 1 pc(s) |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) | 1244,6 x 1219,2 x 1137,7 mm (49 x 48 x 44.8") |
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) | 714 kg (1574.2 lbs) |
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |