HP DesignJet XL 3600dr 36-in Multifunction Printer with PostScript/PDF máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI 914 x 1219 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : DesignJet XL
  • Tên mẫu : DesignJet XL 3600dr 36-in Multifunction Printer with PostScript/PDF
  • Mã sản phẩm : 6KD26G
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193808566493
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 6497
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Jul 2024 16:25:43
  • Short summary description HP DesignJet XL 3600dr 36-in Multifunction Printer with PostScript/PDF máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI 914 x 1219 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP DesignJet XL 3600dr 36-in Multifunction Printer with PostScript/PDF, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, CALS G4, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 2400 x 1200 DPI, 20 sec/A1, 3 A1/min

  • Long summary description HP DesignJet XL 3600dr 36-in Multifunction Printer with PostScript/PDF máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI 914 x 1219 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP DesignJet XL 3600dr 36-in Multifunction Printer with PostScript/PDF. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, CALS G4. Sao chép: Photocopy màu, Định lại cỡ máy photocopy: 25 - 400 phần trăm. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ phân giải quét tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ in tối đa: 914 x 1219 mm, Loại phương tiện khay giấy: Banner, Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Giấy matt,..., ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: TCP/IP, BootP/DHCP (IPv4 only), DHCPv6, TFTP (IPv4 only), SNMP (v1, v2c, v3), Apple Bonjour...

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 2400 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 6
Ngôn ngữ mô tả trang PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, CALS G4
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường) 20 sec/A1, 3 A1/min
Đầu in 1
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1) 180 pph
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 600 x 600 DPI
Quét đến E-mail, Network folder, USB
Độ chính xác 0,1 phần trăm
Chiều dài quét tối đa 8 m
Độ dày giấy tối đa 91,4 cm
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 914 x 1219 mm
Loại phương tiện khay giấy Banner, Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy satin, Giấy semi-glossy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A0, A1, A2, A3, A4
Độ dày phương tiện 0.8 mm
Chiều dài tối đa của cuộn 200 m
Chiều rộng con cuộn tối đa 91,4 cm
Đường kính tối đa của cuộn 18 cm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ TCP/IP, BootP/DHCP (IPv4 only), DHCPv6, TFTP (IPv4 only), SNMP (v1, v2c, v3), Apple Bonjour Compatible, WS Discovery, Embedded Web Server (HTTP, HTTPS), IPsec, SMTP (email), Raw IP printing (9100), LPD, IPP, WS print, NTLM v2, SMBv3, SSL/TLS, 802.1X authentication (LEAP, PEAP, EAP-TLS), DFS
Công nghệ in lưu động HP ePrint
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng

Hiệu suất
Màn hình tích hợp
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 42 dB
Chứng nhận Compliant with Class A requirements, including: USA (FCC rules), Canada (ICES), EU (EMC Directive), Australia (ACMA), New Zealand (RSM), China (CCC), Japan (VCCI), Korea (KCC)
Phân khúc HP Kinh doanh
Special features
HP Web Jetadmin
Điện
Tiêu thụ năng lượng 120 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 14 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1500 mm
Độ dày 660 mm
Chiều cao 1310 mm
Trọng lượng 170 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1625 mm
Chiều sâu của kiện hàng 770 mm
Chiều cao của kiện hàng 1260 mm
Trọng lượng thùng hàng 220 kg
Phần mềm tích gộp HP Click, HP mobile, ePrint and iOS/Android support plus the HP Smart app for mobile, HP Web Jetadmin, HP JetAdvantage Security Manager, HP SmartStream (optional), HP SmartTracker (optional)
Các đặc điểm khác
Tương thích điện từ SA (FCC rules), Canada (ICES), EU (EMC Directive), Australia (ACMA), New Zealand (RSM), China (CCC), Japan (VCCI), Korea (KCC)
Độ an toàn EU (LVD and EN 60950-1 compliant); Russia, Belarus, Khazakstan (EAC); Ukraine (UA); Singapore (PSB); China (CCC); Argentina (IRAM); Mexico (NYCE); India (BIS)
Nhiều công nghệ trong một
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)