Samsung UE46C8790 tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Tên mẫu : UE46C8790
  • Mã sản phẩm : UE46C8790
  • GTIN (EAN/UPC) : 8808993778768
  • Hạng mục : Tivi
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 96408
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Samsung UE46C8790 tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen :

    Samsung UE46C8790, 116,8 cm (46"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Hỗ trợ 3D, Màu đen

  • Long summary description Samsung UE46C8790 tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen :

    Samsung UE46C8790. Kích thước màn hình: 116,8 cm (46"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Hỗ trợ 3D. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 116,8 cm (46")
Kiểu HD Full HD
Tần số quét thật 60 Hz
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Tìm kênh tự động
Âm thanh
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 20 W
Hệ thống âm thanh Dolby Digital Plus, Dolby Pulse, DTS 2.0, SRS TheaterSound
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 400 x 400 mm
Hiệu suất
Chế độ chơi
Chức năng teletext
Giảm tiếng ồn
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng USB 2.0 2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Đầu vào video bản tổng hợp 1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số 1
Đầu ra tai nghe 1
Số lượng cổng SCART 2
Số lượng cổng RF 2
Giao diện thông thường

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI 4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC) Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Ảnh trong Ảnh
Hẹn giờ ngủ
Hẹn giờ Bật/Tắt
Điện
Tiêu thụ năng lượng 200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,06 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 1091 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 303 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 724 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 19,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 1091 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 34 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 663 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 17 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 1360 x 150 x 810 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 22,9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yêu cầu về nguồn điện AC220-240V, 50/60Hz
Các định dạng phát lại AVI, ASF, MKV, MP4, 3GPP, PS, TS, RMVB, FLV, DivX 3.11, DivX 4.x, DivX 5.1, DivX 6.0, XviD; H.264, H263, MPEG-4 SP, MPEG-4 ASP, Motion JPEG, Windows Media Video v9, MPEG2, MPEG1, RV3.0/RV4.0