Zyxel ZyWALL 1050 tường lửa phần cứng 0,3 Gbit/s

  • Nhãn hiệu : Zyxel
  • Tên mẫu : ZyWALL 1050
  • Mã sản phẩm : 120102G1050
  • Hạng mục : Tường lửa phần cứng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 30135
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Feb 2024 15:29:32
  • Short summary description Zyxel ZyWALL 1050 tường lửa phần cứng 0,3 Gbit/s :

    Zyxel ZyWALL 1050, 0,3 Gbit/s, 0,1 Gbit/s, Java Applet, cookies, Active X, URLs, - IPSec VPN - Hub & Spoke VPN - AES, 3DES, DES - Manual key/IKE - PKCS #7, #10, #12 - CMP, SCEP -..., HTTP, ICMP, TCP, UDP, Web-based GUI (https/http)

  • Long summary description Zyxel ZyWALL 1050 tường lửa phần cứng 0,3 Gbit/s :

    Zyxel ZyWALL 1050. Thông lượng tường lửa: 0,3 Gbit/s, Thông lượng VPN: 0,1 Gbit/s. Lọc nội dung: Java Applet, cookies, Active X, URLs, Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo): - IPSec VPN - Hub & Spoke VPN - AES, 3DES, DES - Manual key/IKE - PKCS #7, #10, #12 - CMP, SCEP -.... Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: HTTP, ICMP, TCP, UDP. Nền điều khiển: Web-based GUI (https/http). Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB

Các thông số kỹ thuật
Truyền dữ liệu
Thông lượng tường lửa 0,3 Gbit/s
Thông lượng VPN 0,1 Gbit/s
hệ thống mạng
Số lượng đường hầm mạng riêng ảo (VPN) 1000
Bảo mật
Lọc nội dung Java Applet, cookies, Active X, URLs
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo) - IPSec VPN - Hub & Spoke VPN - AES, 3DES, DES - Manual key/IKE - PKCS #7, #10, #12 - CMP, SCEP - DH Group 1, 2, 5 - NAT Traversal - NAT PSec - DPD - Split DNS tunnel - RADIUS, LDAP, Microsoft - Integrated SSL VPN
Giao thức
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ HTTP, ICMP, TCP, UDP
Tính năng quản lý
Nền điều khiển Web-based GUI (https/http)
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Dung lượng
Bộ nhớ Flash 256 MB
Điện
Tiêu thụ năng lượng 80 W

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 430,7 x 292 x 43,5 mm
Trọng lượng 4,7 kg
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra 5 x RJ45 1 x RS-232, DB9F 1 x RS-232, DB9M 2 x USB 2.0
Yêu cầu về nguồn điện 100-240VAC, 50/60Hz
Độ an toàn CSA International, CE EN60950-1
Phương thức xác thực MD5, SHA-1
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/PPPoE/PPTP, 802.1q tagged VLAN, SNAT, DNAT, IP Multicast, DHCP, Dynamic DNS
Năng suất truyền bức tường lửa 300 Mbit/s
Khe cắm mở rộng CardBus Mini-PCI
Năng suất truyền mạng riêng ảo 100 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa 100 Mbit/s