Acer Aspire 3004WLMi 39,1 cm (15.4") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB SiS M760GX Windows XP Home Edition

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : Aspire
  • Tên mẫu : Aspire 3004WLMi
  • Mã sản phẩm : LX.A5505.A62
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 68702
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Dec 2020 16:17:00
  • Short summary description Acer Aspire 3004WLMi 39,1 cm (15.4") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB SiS M760GX Windows XP Home Edition :

    Acer Aspire 3004WLMi, 1,8 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,25 GB, 40 GB, Windows XP Home Edition

  • Long summary description Acer Aspire 3004WLMi 39,1 cm (15.4") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB SiS M760GX Windows XP Home Edition :

    Acer Aspire 3004WLMi. Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB. Model card đồ họa rời: SiS M760GX. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 2,8 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 1,8 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,25 GB
Loại bộ nhớ trong DDR-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 40 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời SiS M760GX
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh MS-Sound compatible
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng ra S/PDIF
Bộ nối trạm
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard

Cổng giao tiếp
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Bàn phím
Các phím chức năng của bàn phím 12
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp Acer eManager (including ePresentation, eSetting, ePowerManagement and eRecovery), Acer Grid Vista, Acer Launch Manager, Acer System Recovery CD, Acer Arcade, Norton AntiVirus, Adobe Reader, NTI CD-Maker
Pin
Số lượng cell pin 4
Tuổi thọ pin (tối đa) 1,5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 364 mm
Độ dày 279 mm
Chiều cao 39 mm
Trọng lượng 2,8 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11b/g
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 364 x 279 x 39 mm
Màn hình hiển thị LCD
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem ITU V.92