Samsung SCX-4720FN multifunction printer La de 22 ppm

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Tên mẫu : SCX-4720FN
  • Mã sản phẩm : SCX-4720FN
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 194160
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Samsung SCX-4720FN multifunction printer La de 22 ppm :

    Samsung SCX-4720FN, La de, Quét màu, Fax mono

  • Long summary description Samsung SCX-4720FN multifunction printer La de 22 ppm :

    Samsung SCX-4720FN. Công nghệ in: La de. Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Fax: Fax mono

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
In tiết kiệm
Sao chép
Sao chép
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 22 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Các tính năng của máy scan Twain, WIA
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 16 MB
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Tốc độ fax (A4) 3 giây/trang
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 15000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 160 MB

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 39 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 400 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 30 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 17 kg
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra USB 2.0 IEEE-1284 Parallel Ethernet (RJ-45)
Các tính năng của mạng lưới 10/100Base-TX Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 475 x 437 x 416,5 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn Letter, A4, Legal, Folio, Executive, B5, A5, A6, Envelopes 6-3/4, 7-3/4, #9, #10, DL, C5, B5
Các loại phương tiện được hỗ trợ Plain Paper, Transparency, Label, Post Card, Envelope
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh 25 – 400%
Nâng cấp bộ nhớ
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 98/Me/2000/XP/NT 4.0 Linux Systems
Đa chức năng Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét, Không