Lexmark X203n La de A4 1200 x 1200 DPI 24 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X203n
  • Mã sản phẩm : 52G0006
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 38288
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 25 Nov 2020 15:24:29
  • Short summary description Lexmark X203n La de A4 1200 x 1200 DPI 24 ppm :

    Lexmark X203n, La de, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Scan mono, A4

  • Long summary description Lexmark X203n La de A4 1200 x 1200 DPI 24 ppm :

    Lexmark X203n. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Scan mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 24 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 23 cpm
Scanning
Quét (scan) Scan mono
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 1 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Tốc độ vi xử lý 266 MHz
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Chứng nhận
Chứng nhận FCC Class B, UL 60950-1 3rd Edition, U.S. FDA, IEC 60320-1, CSA, ICES Class B, CE Class B, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, AS/NZS 60950.1, ACA C-tick Class B, CCC Class B, BSMI Class B, MIC, EK Mark, PSB
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 13,4 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 401 x 357 x 341 mm
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows Mac OS X (10.2 or later)/Mac OS 9.x
Đa chức năng Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Không